Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

perfect là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ perfect trong tiếng Anh

perfect /ˈpɜːfɪkt/
- (adj) : hoàn hảo

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

perfect: Hoàn hảo

Perfect mô tả điều gì đó không có lỗi, rất tốt hoặc đạt mức độ cao nhất.

  • She gave a perfect performance during the concert. (Cô ấy đã có một buổi trình diễn hoàn hảo trong buổi hòa nhạc.)
  • His work on the project was perfect, with no mistakes. (Công việc của anh ấy trong dự án thật hoàn hảo, không có sai sót.)
  • The weather was perfect for a day at the beach. (Thời tiết rất tuyệt vời cho một ngày ở bãi biển.)

Bảng biến thể từ "perfect"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: perfect
Phiên âm: /ˈpɜːrfɪkt/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Hoàn hảo Ngữ cảnh: Không có lỗi/khuyết điểm The timing was perfect.
Thời điểm quá hoàn hảo.
2 Từ: perfectly
Phiên âm: /ˈpɜːrfɪktli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Hoàn toàn; một cách hoàn hảo Ngữ cảnh: Nhấn mạnh mức độ/chất lượng Everything worked perfectly.
Mọi thứ hoạt động hoàn hảo.
3 Từ: perfection
Phiên âm: /pərˈfekʃn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự hoàn hảo Ngữ cảnh: Trạng thái lý tưởng No one can achieve absolute perfection.
Không ai đạt được sự hoàn hảo tuyệt đối.
4 Từ: perfectionist
Phiên âm: /pərˈfekʃənɪst/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người cầu toàn Ngữ cảnh: Đặt tiêu chuẩn rất cao He’s a perfectionist about details.
Anh ấy rất cầu toàn về chi tiết.
5 Từ: perfect
Phiên âm: /pərˈfekt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Hoàn thiện Ngữ cảnh: Làm cho trở nên hoàn hảo hơn We need to perfect the design.
Chúng ta cần hoàn thiện thiết kế.

Từ đồng nghĩa "perfect"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "perfect"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

in perfect condition

trong tình trạng hoàn hảo

Lưu sổ câu

2

He smiled, revealing a perfect set of teeth.

Anh ấy cười, để lộ một hàm răng hoàn hảo.

Lưu sổ câu

3

Well I'm sorry—but nobody's perfect (= used when somebody has criticized you).

Tôi xin lỗi

Lưu sổ câu

4

In a perfect world, everybody would have everything they needed.

Trong một thế giới hoàn hảo, mọi người sẽ có mọi thứ họ cần.

Lưu sổ câu

5

What's your idea of the perfect partner?

Ý tưởng của bạn về đối tác hoàn hảo là gì?

Lưu sổ câu

6

She speaks perfect English.

Cô ấy nói tiếng Anh hoàn hảo.

Lưu sổ câu

7

a perfect fit/match

một sự phù hợp / kết hợp hoàn hảo

Lưu sổ câu

8

What perfect timing!

Đúng là thời điểm hoàn hảo!

Lưu sổ câu

9

a perfect example of the painter’s early style

một ví dụ hoàn hảo về phong cách ban đầu của họa sĩ

Lưu sổ câu

10

the perfect crime (= one in which the criminal is never discovered)

tội ác hoàn hảo (= tội ác không bao giờ bị phát hiện)

Lưu sổ câu

11

The weather was perfect.

Thời tiết thật hoàn hảo.

Lưu sổ câu

12

I have this dress that would just look perfect on you!

Tôi có chiếc váy này trông bạn sẽ rất hoàn hảo!

Lưu sổ câu

13

Hawaii is the perfect place for a honeymoon.

Hawaii là nơi hoàn hảo cho kỳ nghỉ trăng mật.

Lưu sổ câu

14

She's the perfect candidate for the job.

Cô ấy là ứng cử viên hoàn hảo cho công việc.

Lưu sổ câu

15

You and Jeff are perfect for each other.

Bạn và Jeff là hoàn hảo cho nhau.

Lưu sổ câu

16

I don't know him—he's a perfect stranger.

Tôi không biết anh ta

Lưu sổ câu

17

I have a perfect right to ask you—and you have the right not to answer.

Tôi hoàn toàn có quyền hỏi bạn — và bạn có quyền không trả lời.

Lưu sổ câu

18

He had brought chaos to her once perfect life.

Anh ta đã mang lại sự hỗn loạn cho cuộc sống hoàn hảo một thời của cô.

Lưu sổ câu

19

He seemed too perfect to be real.

Anh ấy dường như quá hoàn hảo để trở thành hiện thực.

Lưu sổ câu

20

Her high heels emphasized her already perfect legs.

Đôi giày cao gót của cô ấy làm nổi bật đôi chân vốn đã hoàn hảo của cô ấy.

Lưu sổ câu

21

The treaty is far from perfect, but it is clearly the way forward.

Hiệp ước còn lâu mới hoàn hảo, nhưng rõ ràng đó là con đường phía trước.

Lưu sổ câu

22

a seemingly perfect alibi

một bằng chứng ngoại phạm dường như hoàn hảo

Lưu sổ câu

23

the impossibly perfect shine on the vinyl-tiled floors

độ sáng bóng hoàn hảo không thể tưởng tượng được trên sàn lát gạch vinyl

Lưu sổ câu

24

He has behaved like a perfect gentleman ever since I met him.

Anh ấy đã cư xử như một quý ông hoàn hảo kể từ khi tôi gặp anh ấy.

Lưu sổ câu

25

Most of our testers considered the driving position and seats close to perfect.

Hầu hết những người thử nghiệm của chúng tôi đều coi vị trí lái và chỗ ngồi gần như hoàn hảo.

Lưu sổ câu

26

She came up with the perfect excuse that she had to visit her sick grandmother.

Cô ấy nghĩ ra một cái cớ hoàn hảo rằng cô ấy phải đến thăm bà nội ốm.

Lưu sổ câu

27

This album is almost perfect to me.

Với tôi, album này gần như hoàn hảo.

Lưu sổ câu

28

He had high blood pressure but was in otherwise perfect health.

Anh ấy bị huyết áp cao nhưng có sức khỏe hoàn hảo.

Lưu sổ câu

29

The town's position in the region makes it perfect for touring.

Vị trí của thị trấn trong vùng khiến nó trở nên hoàn hảo cho các chuyến lưu diễn.

Lưu sổ câu

30

It was a perfect day for a picnic.

Đó là một ngày hoàn hảo cho một buổi dã ngoại.

Lưu sổ câu

31

Conditions were perfect for walking.

Điều kiện hoàn hảo để đi bộ.

Lưu sổ câu

32

In a perfect world no one would need to pay for healthcare.

Trong một thế giới hoàn hảo, không ai cần phải trả tiền cho việc chăm sóc sức khỏe.

Lưu sổ câu

33

‘What's your room like?’ ‘Perfect!’

"Phòng của bạn như thế nào?" "Hoàn hảo!"

Lưu sổ câu

34

The town's position in the region makes it perfect for touring.

Vị trí của thị trấn trong vùng khiến nó trở nên hoàn hảo cho các chuyến lưu diễn.

Lưu sổ câu