percent: Phần trăm
Percent là đơn vị đo lường một phần trong 100, thường dùng để chỉ tỷ lệ phần trăm.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
percent
|
Phiên âm: /pərˈsent/ | Loại từ: Danh từ/Trạng từ | Nghĩa: Phần trăm; theo phần trăm | Ngữ cảnh: Con số/so sánh tỉ lệ |
Prices rose by 5 percent. |
Giá tăng 5 phần trăm. |
| 2 |
Từ:
percentage
|
Phiên âm: /pərˈsentɪdʒ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tỷ lệ phần trăm | Ngữ cảnh: Tỉ lệ trong tổng thể |
The percentage of graduates is increasing. |
Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp đang tăng. |
| 3 |
Từ:
percentile
|
Phiên âm: /pərˈsentɪl/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Phân vị (thống kê) | Ngữ cảnh: So sánh vị trí tương đối |
She scored in the 90th percentile. |
Cô ấy đạt phân vị thứ 90. |
| 4 |
Từ:
percentage points
|
Phiên âm: /pərˈsentɪdʒ pɔɪnts/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Điểm phần trăm | Ngữ cảnh: Chênh lệch giữa các tỷ lệ |
Inflation fell by 2 percentage points. |
Lạm phát giảm 2 điểm phần trăm. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||