per: Mỗi
Per là giới từ dùng để chỉ một đơn vị hoặc tỷ lệ, thường dùng trong các ngữ cảnh như mỗi người, mỗi ngày.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
per
|
Phiên âm: /pɜːr/ | Loại từ: Giới từ | Nghĩa: Mỗi; theo | Ngữ cảnh: Dùng cho tỉ lệ/hướng dẫn |
The car does 20 km per liter. |
Xe chạy 20 km mỗi lít. |
| 2 |
Từ:
as per
|
Phiên âm: /æz pɜːr/ | Loại từ: Cụm giới từ | Nghĩa: Theo như | Ngữ cảnh: Trang trọng/thư tín |
As per your request, we refunded the fee. |
Theo yêu cầu của bạn, chúng tôi đã hoàn tiền. |
| 3 |
Từ:
per capita
|
Phiên âm: /pɜːr ˈkæpɪtə/ | Loại từ: Cụm từ | Nghĩa: Bình quân đầu người | Ngữ cảnh: Kinh tế/thống kê |
GDP per capita has risen. |
GDP bình quân đầu người đã tăng. |
| 4 |
Từ:
per diem
|
Phiên âm: /pɜːr ˈdiːəm/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Phụ cấp theo ngày | Ngữ cảnh: Công tác/kiểu chi trả |
The per diem covers meals. |
Phụ cấp ngày chi trả tiền ăn. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Rooms cost £50 per person, per night. Giá phòng 50 bảng mỗi người, mỗi đêm. |
Giá phòng 50 bảng mỗi người, mỗi đêm. | Lưu sổ câu |
| 2 |
miles per hour dặm một giờ |
dặm một giờ | Lưu sổ câu |
| 3 |
France consumes around 200 000 tonnes of cocoa per year. Pháp tiêu thụ khoảng 200.000 tấn ca cao mỗi năm. |
Pháp tiêu thụ khoảng 200.000 tấn ca cao mỗi năm. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The work was carried out as per instructions. Công việc được thực hiện theo hướng dẫn. |
Công việc được thực hiện theo hướng dẫn. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Everyone blamed me as per usual. Mọi người vẫn đổ lỗi cho tôi như thường lệ. |
Mọi người vẫn đổ lỗi cho tôi như thường lệ. | Lưu sổ câu |
| 6 |
60 miles per hour 60 dặm một giờ |
60 dặm một giờ | Lưu sổ câu |