Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

peanut là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ peanut trong tiếng Anh

peanut /ˈpiːnʌt/
- adverb : đậu phụng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

peanut: Đậu phộng

Peanut là danh từ chỉ loại hạt nhỏ, vỏ cứng, thường dùng làm thực phẩm hoặc chế biến dầu.

  • Peanut butter is popular in the US. (Bơ đậu phộng rất phổ biến ở Mỹ.)
  • She is allergic to peanuts. (Cô ấy bị dị ứng với đậu phộng.)
  • They roasted peanuts for the festival. (Họ rang đậu phộng cho lễ hội.)

Bảng biến thể từ "peanut"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "peanut"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "peanut"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a packet of salted peanuts

một gói đậu phộng muối

Lưu sổ câu

2

peanut oil

dầu đậu phộng

Lưu sổ câu

3

I won’t work for peanuts.

Tôi sẽ không làm việc cho đậu phộng.

Lưu sổ câu

4

He gets paid peanuts for doing that job.

Ông ấy được trả lương khi làm công việc đó.

Lưu sổ câu

5

peanut oil

dầu đậu phộng

Lưu sổ câu

6

I won’t work for peanuts.

Tôi sẽ không làm việc cho đậu phộng.

Lưu sổ câu