Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

pavement là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ pavement trong tiếng Anh

pavement /ˈpeɪvmənt/
- adjective : vỉa hè

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

pavement: Vỉa hè; mặt đường

Pavement là danh từ chỉ phần lề đường cho người đi bộ hoặc bề mặt đường được lát.

  • Don’t park your bike on the pavement. (Đừng đỗ xe đạp trên vỉa hè.)
  • The pavement was wet after the rain. (Mặt đường ướt sau cơn mưa.)
  • They repaired the broken pavement. (Họ đã sửa lại vỉa hè bị hỏng.)

Bảng biến thể từ "pavement"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "pavement"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "pavement"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!