Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

pastor là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ pastor trong tiếng Anh

pastor /ˈpɑːstə/
- adverb : mục sư

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

pastor: Mục sư

Pastor là danh từ chỉ người lãnh đạo tinh thần trong một cộng đồng tôn giáo, đặc biệt là trong đạo Tin Lành.

  • The pastor gave a moving sermon. (Mục sư giảng một bài thuyết giảng đầy xúc động.)
  • She spoke to the pastor after the service. (Cô ấy trò chuyện với mục sư sau buổi lễ.)
  • The pastor leads the congregation in prayer. (Mục sư dẫn dắt hội thánh cầu nguyện.)

Bảng biến thể từ "pastor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "pastor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "pastor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

He was ordained a pastor in the Lutheran Church.

Ông được phong chức mục sư trong Nhà thờ Lutheran.

Lưu sổ câu