partner: Đối tác, bạn đồng hành
Partner là người làm việc cùng bạn trong một mối quan hệ hợp tác, có thể là trong công việc, tình cảm, hoặc các hoạt động khác.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
partner
|
Phiên âm: /ˈpɑːrtnər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Đối tác; bạn đời | Ngữ cảnh: Kinh doanh/đời sống |
She is my business partner. |
Cô ấy là đối tác kinh doanh của tôi. |
| 2 |
Từ:
partner
|
Phiên âm: /ˈpɑːrtnər/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Hợp tác (với) | Ngữ cảnh: Cùng làm việc/liên kết với ai |
We partnered with a local NGO. |
Chúng tôi hợp tác với một NGO địa phương. |
| 3 |
Từ:
partnering
|
Phiên âm: /ˈpɑːrtnərɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang hợp tác | Ngữ cảnh: Quá trình thiết lập hợp tác |
The lab is partnering with universities. |
Phòng thí nghiệm đang hợp tác với các trường đại học. |
| 4 |
Từ:
partnered
|
Phiên âm: /ˈpɑːrtnərd/ | Loại từ: QK/PP/Tính từ | Nghĩa: Đã hợp tác; có đối tác | Ngữ cảnh: Tình trạng đã liên kết |
The company is partnered with Toyota. |
Công ty đã liên kết với Toyota. |
| 5 |
Từ:
life partner
|
Phiên âm: /laɪf ˈpɑːrtnər/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Bạn đời | Ngữ cảnh: Quan hệ tình cảm lâu dài |
He moved in with his life partner. |
Anh ấy chuyển đến ở cùng bạn đời. |
| 6 |
Từ:
partnership
|
Phiên âm: /ˈpɑːrtnərʃɪp/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Quan hệ đối tác | Ngữ cảnh: Hình thức hợp tác chính thức |
The partnership has lasted ten years. |
Quan hệ đối tác đã kéo dài mười năm. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a dance/tennis partner bạn nhảy / quần vợt |
bạn nhảy / quần vợt | Lưu sổ câu |
| 2 |
The teacher asked the students to choose a partner for the next activity. Giáo viên yêu cầu học sinh chọn một đối tác cho hoạt động tiếp theo. |
Giáo viên yêu cầu học sinh chọn một đối tác cho hoạt động tiếp theo. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Come to the New Year disco and bring your partner! Hãy đến vũ trường năm mới và mang theo đối tác của bạn! |
Hãy đến vũ trường năm mới và mang theo đối tác của bạn! | Lưu sổ câu |
| 4 |
This is my partner, Mark. Đây là đối tác của tôi, Mark. |
Đây là đối tác của tôi, Mark. | Lưu sổ câu |
| 5 |
a sexual/romantic partner bạn tình / lãng mạn |
bạn tình / lãng mạn | Lưu sổ câu |
| 6 |
a male/female/same-sex partner bạn tình nam / nữ / đồng giới |
bạn tình nam / nữ / đồng giới | Lưu sổ câu |
| 7 |
She still hasn't found her perfect partner. Cô ấy vẫn chưa tìm được người bạn đời hoàn hảo của mình. |
Cô ấy vẫn chưa tìm được người bạn đời hoàn hảo của mình. | Lưu sổ câu |
| 8 |
a partner in a law firm một đối tác trong một công ty luật |
một đối tác trong một công ty luật | Lưu sổ câu |
| 9 |
a junior/senior partner đối tác cấp dưới / cấp cao |
đối tác cấp dưới / cấp cao | Lưu sổ câu |
| 10 |
Maintain good relationships with your customers, employees and business partners. Duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng, nhân viên và đối tác kinh doanh của bạn. |
Duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng, nhân viên và đối tác kinh doanh của bạn. | Lưu sổ câu |
| 11 |
He is the founder and managing partner of the gallery. Ông là người sáng lập và đối tác quản lý của phòng trưng bày. |
Ông là người sáng lập và đối tác quản lý của phòng trưng bày. | Lưu sổ câu |
| 12 |
Teresa became a full partner in 2020. Teresa trở thành đối tác đầy đủ vào năm 2020. |
Teresa trở thành đối tác đầy đủ vào năm 2020. | Lưu sổ câu |
| 13 |
a trading partner một đối tác thương mại |
một đối tác thương mại | Lưu sổ câu |
| 14 |
The party was unable to find a coalition partner. Bên không thể tìm được đối tác liên minh. |
Bên không thể tìm được đối tác liên minh. | Lưu sổ câu |
| 15 |
India remains an important strategic partner for the United States. Ấn Độ vẫn là một đối tác chiến lược quan trọng của Hoa Kỳ. |
Ấn Độ vẫn là một đối tác chiến lược quan trọng của Hoa Kỳ. | Lưu sổ câu |
| 16 |
All change partners for the next dance! Tất cả thay đổi đối tác cho bước nhảy tiếp theo! |
Tất cả thay đổi đối tác cho bước nhảy tiếp theo! | Lưu sổ câu |
| 17 |
She penned the script with her long-time writing partner. Cô ấy viết kịch bản với cộng sự viết lách lâu năm của mình. |
Cô ấy viết kịch bản với cộng sự viết lách lâu năm của mình. | Lưu sổ câu |
| 18 |
I need a doubles partner for the table tennis tournament. Tôi cần một đối tác đánh đôi cho giải đấu bóng bàn. |
Tôi cần một đối tác đánh đôi cho giải đấu bóng bàn. | Lưu sổ câu |
| 19 |
The old political sparring partners are now firm friends. Các đối tác tranh giành chính trị cũ giờ là bạn bè thân thiết. |
Các đối tác tranh giành chính trị cũ giờ là bạn bè thân thiết. | Lưu sổ câu |
| 20 |
a former/potential partner đối tác cũ / tiềm năng |
đối tác cũ / tiềm năng | Lưu sổ câu |
| 21 |
Local government workers have been refused pensions for their unmarried partners. Công nhân chính quyền địa phương đã bị từ chối lương hưu cho người bạn đời chưa kết hôn của họ. |
Công nhân chính quyền địa phương đã bị từ chối lương hưu cho người bạn đời chưa kết hôn của họ. | Lưu sổ câu |
| 22 |
Most of those questioned said they wanted a steady partner for emotional support. Hầu hết những người được hỏi cho biết họ muốn có một người bạn đời ổn định để hỗ trợ tinh thần. |
Hầu hết những người được hỏi cho biết họ muốn có một người bạn đời ổn định để hỗ trợ tinh thần. | Lưu sổ câu |
| 23 |
People who have had multiple partners are more at risk from sexually transmitted diseases. Những người có nhiều bạn tình có nhiều nguy cơ mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục hơn. |
Những người có nhiều bạn tình có nhiều nguy cơ mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục hơn. | Lưu sổ câu |
| 24 |
She was the dominant partner in the relationship. Cô ấy là đối tác thống trị trong mối quan hệ. |
Cô ấy là đối tác thống trị trong mối quan hệ. | Lưu sổ câu |
| 25 |
reasons for divorce such as having an abusive partner lý do ly hôn chẳng hạn như có một người bạn đời bạo hành |
lý do ly hôn chẳng hạn như có một người bạn đời bạo hành | Lưu sổ câu |
| 26 |
He has recently been made a junior partner in the family business. Anh ấy gần đây đã được coi là đối tác cấp dưới trong công việc kinh doanh của gia đình. |
Anh ấy gần đây đã được coi là đối tác cấp dưới trong công việc kinh doanh của gia đình. | Lưu sổ câu |
| 27 |
She is a general partner in a consulting firm. Cô ấy là thành viên hợp danh trong một công ty tư vấn. |
Cô ấy là thành viên hợp danh trong một công ty tư vấn. | Lưu sổ câu |
| 28 |
He was made a full partner in his father's firm. Anh ấy được trở thành đối tác đầy đủ trong công ty của cha mình. |
Anh ấy được trở thành đối tác đầy đủ trong công ty của cha mình. | Lưu sổ câu |
| 29 |
She and her husband became limited partners in the team's ownership. Cô và chồng trở thành đối tác hữu hạn trong quyền sở hữu của nhóm. |
Cô và chồng trở thành đối tác hữu hạn trong quyền sở hữu của nhóm. | Lưu sổ câu |
| 30 |
AOL remains the company's only online retail partner. AOL vẫn là đối tác bán lẻ trực tuyến duy nhất của công ty. |
AOL vẫn là đối tác bán lẻ trực tuyến duy nhất của công ty. | Lưu sổ câu |
| 31 |
Britain's partner in the aeronautic project Đối tác của Anh trong dự án hàng không |
Đối tác của Anh trong dự án hàng không | Lưu sổ câu |
| 32 |
France's principal trading partners Đối tác thương mại chính của Pháp |
Đối tác thương mại chính của Pháp | Lưu sổ câu |
| 33 |
We are working with partner companies on wireless technologies. Chúng tôi đang làm việc với các công ty đối tác về công nghệ không dây. |
Chúng tôi đang làm việc với các công ty đối tác về công nghệ không dây. | Lưu sổ câu |
| 34 |
He was made a full partner in his father's firm. Anh ấy được trở thành đối tác đầy đủ trong công ty của cha mình. |
Anh ấy được trở thành đối tác đầy đủ trong công ty của cha mình. | Lưu sổ câu |
| 35 |
She and her husband became limited partners in the team's ownership. Cô và chồng trở thành đối tác hữu hạn trong quyền sở hữu của đội. |
Cô và chồng trở thành đối tác hữu hạn trong quyền sở hữu của đội. | Lưu sổ câu |
| 36 |
AOL remains the company's only online retail partner. AOL vẫn là đối tác bán lẻ trực tuyến duy nhất của công ty. |
AOL vẫn là đối tác bán lẻ trực tuyến duy nhất của công ty. | Lưu sổ câu |
| 37 |
Britain's partner in the aeronautic project đối tác của Anh trong dự án hàng không |
đối tác của Anh trong dự án hàng không | Lưu sổ câu |
| 38 |
France's principal trading partners Các đối tác thương mại chính của Pháp |
Các đối tác thương mại chính của Pháp | Lưu sổ câu |