Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

partner là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ partner trong tiếng Anh

partner /ˈpɑːtnə/
- (n) : đối tác, cộng sự

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

partner: Đối tác, bạn đồng hành

Partner là người làm việc cùng bạn trong một mối quan hệ hợp tác, có thể là trong công việc, tình cảm, hoặc các hoạt động khác.

  • She is my business partner in the new startup. (Cô ấy là đối tác kinh doanh của tôi trong công ty khởi nghiệp mới.)
  • They make a great partner for each other. (Họ là những người bạn đồng hành tuyệt vời của nhau.)
  • He has been a loyal partner in the project for years. (Anh ấy là đối tác trung thành trong dự án suốt nhiều năm.)

Bảng biến thể từ "partner"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: partner
Phiên âm: /ˈpɑːrtnər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Đối tác; bạn đời Ngữ cảnh: Kinh doanh/đời sống She is my business partner.
Cô ấy là đối tác kinh doanh của tôi.
2 Từ: partner
Phiên âm: /ˈpɑːrtnər/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Hợp tác (với) Ngữ cảnh: Cùng làm việc/liên kết với ai We partnered with a local NGO.
Chúng tôi hợp tác với một NGO địa phương.
3 Từ: partnering
Phiên âm: /ˈpɑːrtnərɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang hợp tác Ngữ cảnh: Quá trình thiết lập hợp tác The lab is partnering with universities.
Phòng thí nghiệm đang hợp tác với các trường đại học.
4 Từ: partnered
Phiên âm: /ˈpɑːrtnərd/ Loại từ: QK/PP/Tính từ Nghĩa: Đã hợp tác; có đối tác Ngữ cảnh: Tình trạng đã liên kết The company is partnered with Toyota.
Công ty đã liên kết với Toyota.
5 Từ: life partner
Phiên âm: /laɪf ˈpɑːrtnər/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Bạn đời Ngữ cảnh: Quan hệ tình cảm lâu dài He moved in with his life partner.
Anh ấy chuyển đến ở cùng bạn đời.
6 Từ: partnership
Phiên âm: /ˈpɑːrtnərʃɪp/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Quan hệ đối tác Ngữ cảnh: Hình thức hợp tác chính thức The partnership has lasted ten years.
Quan hệ đối tác đã kéo dài mười năm.

Từ đồng nghĩa "partner"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "partner"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a dance/tennis partner

bạn nhảy / quần vợt

Lưu sổ câu

2

The teacher asked the students to choose a partner for the next activity.

Giáo viên yêu cầu học sinh chọn một đối tác cho hoạt động tiếp theo.

Lưu sổ câu

3

Come to the New Year disco and bring your partner!

Hãy đến vũ trường năm mới và mang theo đối tác của bạn!

Lưu sổ câu

4

This is my partner, Mark.

Đây là đối tác của tôi, Mark.

Lưu sổ câu

5

a sexual/romantic partner

bạn tình / lãng mạn

Lưu sổ câu

6

a male/female/same-sex partner

bạn tình nam / nữ / đồng giới

Lưu sổ câu

7

She still hasn't found her perfect partner.

Cô ấy vẫn chưa tìm được người bạn đời hoàn hảo của mình.

Lưu sổ câu

8

a partner in a law firm

một đối tác trong một công ty luật

Lưu sổ câu

9

a junior/senior partner

đối tác cấp dưới / cấp cao

Lưu sổ câu

10

Maintain good relationships with your customers, employees and business partners.

Duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng, nhân viên và đối tác kinh doanh của bạn.

Lưu sổ câu

11

He is the founder and managing partner of the gallery.

Ông là người sáng lập và đối tác quản lý của phòng trưng bày.

Lưu sổ câu

12

Teresa became a full partner in 2020.

Teresa trở thành đối tác đầy đủ vào năm 2020.

Lưu sổ câu

13

a trading partner

một đối tác thương mại

Lưu sổ câu

14

The party was unable to find a coalition partner.

Bên không thể tìm được đối tác liên minh.

Lưu sổ câu

15

India remains an important strategic partner for the United States.

Ấn Độ vẫn là một đối tác chiến lược quan trọng của Hoa Kỳ.

Lưu sổ câu

16

All change partners for the next dance!

Tất cả thay đổi đối tác cho bước nhảy tiếp theo!

Lưu sổ câu

17

She penned the script with her long-time writing partner.

Cô ấy viết kịch bản với cộng sự viết lách lâu năm của mình.

Lưu sổ câu

18

I need a doubles partner for the table tennis tournament.

Tôi cần một đối tác đánh đôi cho giải đấu bóng bàn.

Lưu sổ câu

19

The old political sparring partners are now firm friends.

Các đối tác tranh giành chính trị cũ giờ là bạn bè thân thiết.

Lưu sổ câu

20

a former/​potential partner

đối tác cũ / tiềm năng

Lưu sổ câu

21

Local government workers have been refused pensions for their unmarried partners.

Công nhân chính quyền địa phương đã bị từ chối lương hưu cho người bạn đời chưa kết hôn của họ.

Lưu sổ câu

22

Most of those questioned said they wanted a steady partner for emotional support.

Hầu hết những người được hỏi cho biết họ muốn có một người bạn đời ổn định để hỗ trợ tinh thần.

Lưu sổ câu

23

People who have had multiple partners are more at risk from sexually transmitted diseases.

Những người có nhiều bạn tình có nhiều nguy cơ mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục hơn.

Lưu sổ câu

24

She was the dominant partner in the relationship.

Cô ấy là đối tác thống trị trong mối quan hệ.

Lưu sổ câu

25

reasons for divorce such as having an abusive partner

lý do ly hôn chẳng hạn như có một người bạn đời bạo hành

Lưu sổ câu

26

He has recently been made a junior partner in the family business.

Anh ấy gần đây đã được coi là đối tác cấp dưới trong công việc kinh doanh của gia đình.

Lưu sổ câu

27

She is a general partner in a consulting firm.

Cô ấy là thành viên hợp danh trong một công ty tư vấn.

Lưu sổ câu

28

He was made a full partner in his father's firm.

Anh ấy được trở thành đối tác đầy đủ trong công ty của cha mình.

Lưu sổ câu

29

She and her husband became limited partners in the team's ownership.

Cô và chồng trở thành đối tác hữu hạn trong quyền sở hữu của nhóm.

Lưu sổ câu

30

AOL remains the company's only online retail partner.

AOL vẫn là đối tác bán lẻ trực tuyến duy nhất của công ty.

Lưu sổ câu

31

Britain's partner in the aeronautic project

Đối tác của Anh trong dự án hàng không

Lưu sổ câu

32

France's principal trading partners

Đối tác thương mại chính của Pháp

Lưu sổ câu

33

We are working with partner companies on wireless technologies.

Chúng tôi đang làm việc với các công ty đối tác về công nghệ không dây.

Lưu sổ câu

34

He was made a full partner in his father's firm.

Anh ấy được trở thành đối tác đầy đủ trong công ty của cha mình.

Lưu sổ câu

35

She and her husband became limited partners in the team's ownership.

Cô và chồng trở thành đối tác hữu hạn trong quyền sở hữu của đội.

Lưu sổ câu

36

AOL remains the company's only online retail partner.

AOL vẫn là đối tác bán lẻ trực tuyến duy nhất của công ty.

Lưu sổ câu

37

Britain's partner in the aeronautic project

đối tác của Anh trong dự án hàng không

Lưu sổ câu

38

France's principal trading partners

Các đối tác thương mại chính của Pháp

Lưu sổ câu