partnership: Quan hệ đối tác
Partnership là sự hợp tác giữa hai hoặc nhiều bên với mục tiêu chung.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
partnership
|
Phiên âm: /ˈpɑːrtnərʃɪp/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Quan hệ đối tác | Ngữ cảnh: Hình thức hợp tác chính thức |
The partnership has lasted ten years. |
Quan hệ đối tác đã kéo dài mười năm. |
| 2 |
Từ:
strategic partnership
|
Phiên âm: /strəˈtiːdʒɪk ˈpɑːrtnərʃɪp/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Hợp tác chiến lược | Ngữ cảnh: Liên kết dài hạn mang tính chiến lược |
They formed a strategic partnership. |
Họ lập quan hệ hợp tác chiến lược. |
| 3 |
Từ:
partnership agreement
|
Phiên âm: /ˈpɑːrtnərʃɪp əˈɡriːmənt/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Hợp đồng đối tác | Ngữ cảnh: Tài liệu pháp lý ràng buộc |
They signed a partnership agreement. |
Họ ký hợp đồng đối tác. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
to be in/to go into partnership tham gia / hợp tác |
tham gia / hợp tác | Lưu sổ câu |
| 2 |
He developed his own program in partnership with an American expert. Anh ấy đã phát triển chương trình của riêng mình với sự hợp tác của một chuyên gia người Mỹ. |
Anh ấy đã phát triển chương trình của riêng mình với sự hợp tác của một chuyên gia người Mỹ. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Marriage should be an equal partnership. Hôn nhân phải là một mối quan hệ đối tác bình đẳng. |
Hôn nhân phải là một mối quan hệ đối tác bình đẳng. | Lưu sổ câu |
| 4 |
the school’s partnership with parents quan hệ đối tác của nhà trường với phụ huynh |
quan hệ đối tác của nhà trường với phụ huynh | Lưu sổ câu |
| 5 |
a partnership between the United States and Europe quan hệ đối tác giữa Hoa Kỳ và Châu Âu |
quan hệ đối tác giữa Hoa Kỳ và Châu Âu | Lưu sổ câu |
| 6 |
a junior member of the partnership thành viên cấp dưới của quan hệ đối tác |
thành viên cấp dưới của quan hệ đối tác | Lưu sổ câu |
| 7 |
The company has gone into partnership with Swiss Bank Corporation. Công ty đã hợp tác với Tập đoàn Ngân hàng Thụy Sĩ. |
Công ty đã hợp tác với Tập đoàn Ngân hàng Thụy Sĩ. | Lưu sổ câu |
| 8 |
They are in partnership with Apex software. Họ hợp tác với phần mềm Apex. |
Họ hợp tác với phần mềm Apex. | Lưu sổ câu |
| 9 |
We are working in close partnership with our Japanese clients. Chúng tôi đang hợp tác chặt chẽ với các khách hàng Nhật Bản. |
Chúng tôi đang hợp tác chặt chẽ với các khách hàng Nhật Bản. | Lưu sổ câu |
| 10 |
We took him into partnership in 2002. Chúng tôi đã hợp tác với anh ấy vào năm 2002. |
Chúng tôi đã hợp tác với anh ấy vào năm 2002. | Lưu sổ câu |
| 11 |
Local historical societies are trying to establish creative partnerships with schools. Các xã hội lịch sử địa phương đang cố gắng thiết lập quan hệ đối tác sáng tạo với các trường học. |
Các xã hội lịch sử địa phương đang cố gắng thiết lập quan hệ đối tác sáng tạo với các trường học. | Lưu sổ câu |
| 12 |
The two companies have formed a long-term partnership to develop and sell these products together. Hai công ty đã hợp tác lâu dài để cùng nhau phát triển và bán những sản phẩm này. |
Hai công ty đã hợp tác lâu dài để cùng nhau phát triển và bán những sản phẩm này. | Lưu sổ câu |
| 13 |
We are trying to develop a working partnership between local schools and industries. Chúng tôi đang cố gắng phát triển mối quan hệ hợp tác giữa các trường học địa phương và các ngành công nghiệp. |
Chúng tôi đang cố gắng phát triển mối quan hệ hợp tác giữa các trường học địa phương và các ngành công nghiệp. | Lưu sổ câu |
| 14 |
We look forward to a long and successful partnership with them. Chúng tôi mong muốn được hợp tác lâu dài và thành công với họ. |
Chúng tôi mong muốn được hợp tác lâu dài và thành công với họ. | Lưu sổ câu |
| 15 |
a partnership between the university and local colleges sự hợp tác giữa trường đại học và các trường cao đẳng địa phương |
sự hợp tác giữa trường đại học và các trường cao đẳng địa phương | Lưu sổ câu |
| 16 |
a partnership with an American company hợp tác với một công ty Mỹ |
hợp tác với một công ty Mỹ | Lưu sổ câu |
| 17 |
a unique partnership of private companies and trade unions sự hợp tác độc đáo của các công ty tư nhân và công đoàn |
sự hợp tác độc đáo của các công ty tư nhân và công đoàn | Lưu sổ câu |
| 18 |
You can apply for partnership status after two years. Bạn có thể đăng ký tư cách đối tác sau hai năm. |
Bạn có thể đăng ký tư cách đối tác sau hai năm. | Lưu sổ câu |
| 19 |
The two radio stations signed a five-year partnership agreement today. Hai đài đã ký thỏa thuận hợp tác 5 năm vào ngày hôm nay. |
Hai đài đã ký thỏa thuận hợp tác 5 năm vào ngày hôm nay. | Lưu sổ câu |
| 20 |
The Channel Tunnel was an excellent public-private partnership. Đường hầm Kênh là một quan hệ đối tác công tư tuyệt vời. |
Đường hầm Kênh là một quan hệ đối tác công tư tuyệt vời. | Lưu sổ câu |
| 21 |
They dissolved their successful partnership in 1980. Họ giải thể quan hệ đối tác thành công vào năm 1980. |
Họ giải thể quan hệ đối tác thành công vào năm 1980. | Lưu sổ câu |
| 22 |
They formed a limited partnership. Họ thành lập một quan hệ đối tác hữu hạn. |
Họ thành lập một quan hệ đối tác hữu hạn. | Lưu sổ câu |