Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

partnership là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ partnership trong tiếng Anh

partnership /ˈpɑːtnəʃɪp/
- (n) : sự chung phần, sự cộng tác

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

partnership: Quan hệ đối tác

Partnership là sự hợp tác giữa hai hoặc nhiều bên với mục tiêu chung.

  • The two companies formed a partnership to develop new products. (Hai công ty đã thành lập một quan hệ đối tác để phát triển sản phẩm mới.)
  • They signed a partnership agreement last week. (Họ đã ký kết một thỏa thuận hợp tác vào tuần trước.)
  • The partnership between the organizations led to great success. (Quan hệ đối tác giữa các tổ chức đã dẫn đến thành công lớn.)

Bảng biến thể từ "partnership"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: partnership
Phiên âm: /ˈpɑːrtnərʃɪp/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Quan hệ đối tác Ngữ cảnh: Hình thức hợp tác chính thức The partnership has lasted ten years.
Quan hệ đối tác đã kéo dài mười năm.
2 Từ: strategic partnership
Phiên âm: /strəˈtiːdʒɪk ˈpɑːrtnərʃɪp/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Hợp tác chiến lược Ngữ cảnh: Liên kết dài hạn mang tính chiến lược They formed a strategic partnership.
Họ lập quan hệ hợp tác chiến lược.
3 Từ: partnership agreement
Phiên âm: /ˈpɑːrtnərʃɪp əˈɡriːmənt/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Hợp đồng đối tác Ngữ cảnh: Tài liệu pháp lý ràng buộc They signed a partnership agreement.
Họ ký hợp đồng đối tác.

Từ đồng nghĩa "partnership"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "partnership"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

to be in/to go into partnership

tham gia / hợp tác

Lưu sổ câu

2

He developed his own program in partnership with an American expert.

Anh ấy đã phát triển chương trình của riêng mình với sự hợp tác của một chuyên gia người Mỹ.

Lưu sổ câu

3

Marriage should be an equal partnership.

Hôn nhân phải là một mối quan hệ đối tác bình đẳng.

Lưu sổ câu

4

the school’s partnership with parents

quan hệ đối tác của nhà trường với phụ huynh

Lưu sổ câu

5

a partnership between the United States and Europe

quan hệ đối tác giữa Hoa Kỳ và Châu Âu

Lưu sổ câu

6

a junior member of the partnership

thành viên cấp dưới của quan hệ đối tác

Lưu sổ câu

7

The company has gone into partnership with Swiss Bank Corporation.

Công ty đã hợp tác với Tập đoàn Ngân hàng Thụy Sĩ.

Lưu sổ câu

8

They are in partnership with Apex software.

Họ hợp tác với phần mềm Apex.

Lưu sổ câu

9

We are working in close partnership with our Japanese clients.

Chúng tôi đang hợp tác chặt chẽ với các khách hàng Nhật Bản.

Lưu sổ câu

10

We took him into partnership in 2002.

Chúng tôi đã hợp tác với anh ấy vào năm 2002.

Lưu sổ câu

11

Local historical societies are trying to establish creative partnerships with schools.

Các xã hội lịch sử địa phương đang cố gắng thiết lập quan hệ đối tác sáng tạo với các trường học.

Lưu sổ câu

12

The two companies have formed a long-term partnership to develop and sell these products together.

Hai công ty đã hợp tác lâu dài để cùng nhau phát triển và bán những sản phẩm này.

Lưu sổ câu

13

We are trying to develop a working partnership between local schools and industries.

Chúng tôi đang cố gắng phát triển mối quan hệ hợp tác giữa các trường học địa phương và các ngành công nghiệp.

Lưu sổ câu

14

We look forward to a long and successful partnership with them.

Chúng tôi mong muốn được hợp tác lâu dài và thành công với họ.

Lưu sổ câu

15

a partnership between the university and local colleges

sự hợp tác giữa trường đại học và các trường cao đẳng địa phương

Lưu sổ câu

16

a partnership with an American company

hợp tác với một công ty Mỹ

Lưu sổ câu

17

a unique partnership of private companies and trade unions

sự hợp tác độc đáo của các công ty tư nhân và công đoàn

Lưu sổ câu

18

You can apply for partnership status after two years.

Bạn có thể đăng ký tư cách đối tác sau hai năm.

Lưu sổ câu

19

The two radio stations signed a five-year partnership agreement today.

Hai đài đã ký thỏa thuận hợp tác 5 năm vào ngày hôm nay.

Lưu sổ câu

20

The Channel Tunnel was an excellent public-private partnership.

Đường hầm Kênh là một quan hệ đối tác công tư tuyệt vời.

Lưu sổ câu

21

They dissolved their successful partnership in 1980.

Họ giải thể quan hệ đối tác thành công vào năm 1980.

Lưu sổ câu

22

They formed a limited partnership.

Họ thành lập một quan hệ đối tác hữu hạn.

Lưu sổ câu