particle: Hạt; mảnh nhỏ
Particle là danh từ chỉ mảnh nhỏ của vật chất, hoặc hạt trong khoa học vật lý.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
particles of dust/gold hạt bụi / vàng |
hạt bụi / vàng | Lưu sổ câu |
| 2 |
dust/gold particles bụi / hạt vàng |
bụi / hạt vàng | Lưu sổ câu |
| 3 |
In ‘She tore up the letter’, the word ‘up’ is a particle. Trong "She tore up the letter", từ "up" là một hạt. |
Trong "She tore up the letter", từ "up" là một hạt. | Lưu sổ câu |
| 4 |
particles of dust/gold hạt bụi / vàng |
hạt bụi / vàng | Lưu sổ câu |