Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

particle là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ particle trong tiếng Anh

particle /ˈpɑːtɪkəl/
- adverb : hạt

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

particle: Hạt; mảnh nhỏ

Particle là danh từ chỉ mảnh nhỏ của vật chất, hoặc hạt trong khoa học vật lý.

  • Dust particles filled the air. (Các hạt bụi tràn ngập không khí.)
  • A water molecule is made up of tiny particles. (Phân tử nước được tạo thành từ các hạt nhỏ.)
  • Physicists study subatomic particles. (Các nhà vật lý nghiên cứu các hạt hạ nguyên tử.)

Bảng biến thể từ "particle"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "particle"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "particle"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

particles of dust/gold

hạt bụi / vàng

Lưu sổ câu

2

dust/gold particles

bụi / hạt vàng

Lưu sổ câu

3

In ‘She tore up the letter’, the word ‘up’ is a particle.

Trong "She tore up the letter", từ "up" là một hạt.

Lưu sổ câu

4

particles of dust/gold

hạt bụi / vàng

Lưu sổ câu