Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

participant là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ participant trong tiếng Anh

participant /pɑːˈtɪsɪpənt/
- noun : người tham gia

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

participant: Người tham gia

Participant là danh từ chỉ người tham dự vào một sự kiện hoặc hoạt động.

  • Each participant must register before the event. (Mỗi người tham gia phải đăng ký trước sự kiện.)
  • The participants gathered in the main hall. (Các người tham gia tập trung ở hội trường chính.)
  • Participants will receive a certificate. (Người tham gia sẽ nhận được giấy chứng nhận.)

Bảng biến thể từ "participant"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: participant
Phiên âm: /pɑːrˈtɪsɪpənt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người tham gia Ngữ cảnh: Người góp mặt vào một sự kiện, hoạt động Each participant must register.
Mỗi người tham gia phải đăng ký.
2 Từ: participants
Phiên âm: /pɑːrˈtɪsɪpənts/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Những người tham gia Ngữ cảnh: Nhiều người tham dự The participants arrived early.
Những người tham gia đến sớm.
3 Từ: participate
Phiên âm: /pɑːrˈtɪsɪpeɪt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Tham gia Ngữ cảnh: Góp phần vào hoạt động nào đó Students participate in the event.
Học sinh tham gia sự kiện.
4 Từ: participation
Phiên âm: /pɑːrˌtɪsɪˈpeɪʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự tham gia Ngữ cảnh: Hành động tham gia vào việc gì Participation is required.
Việc tham gia là bắt buộc.
5 Từ: participatory
Phiên âm: /pɑːrˈtɪsɪpətɔːri/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Có tính tham gia Ngữ cảnh: Liên quan đến sự tham gia của nhiều người The project took a participatory approach.
Dự án sử dụng cách tiếp cận có sự tham gia của nhiều bên.
6 Từ: participative
Phiên âm: /pɑːrˈtɪsɪpətɪv/ Loại từ: Tính từ (hiếm) Nghĩa: Mang tính tham gia Ngữ cảnh: Thường dùng trong quản trị, lãnh đạo He believes in participative management.
Anh ấy tin vào quản trị mang tính tham gia.

Từ đồng nghĩa "participant"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "participant"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The average age of study participants was 48 years.

Độ tuổi trung bình của những người tham gia nghiên cứu là 48 tuổi.

Lưu sổ câu

2

workshop/conference/seminar participants

người tham gia hội thảo / hội nghị / hội thảo

Lưu sổ câu

3

He has been an active participant in the discussion.

Anh ấy là người tích cực tham gia thảo luận.

Lưu sổ câu

4

The child must be a willing participant in the therapy.

Đứa trẻ phải là người sẵn sàng tham gia vào liệu pháp.

Lưu sổ câu

5

These sports are exciting for participants and spectators alike.

Những môn thể thao này rất thú vị đối với người tham gia và khán giả.

Lưu sổ câu

6

Online gaming attracts enthusiastic participants.

Chơi game trực tuyến thu hút người tham gia nhiệt tình.

Lưu sổ câu

7

Protests on Monday attracted thousands of participants.

Các cuộc biểu tình vào thứ Hai đã thu hút hàng nghìn người tham gia.

Lưu sổ câu

8

She's a regular participant in the show.

Cô ấy là người thường xuyên tham gia chương trình.

Lưu sổ câu

9

He became a prominent participant in the space program.

Anh ấy trở thành một người tham gia nổi bật trong chương trình không gian.

Lưu sổ câu

10

He was a willing participant in the deception.

Anh ta sẵn sàng tham gia vào trò lừa gạt.

Lưu sổ câu

11

She was an unwilling participant in his downfall.

Cô ấy là một người không sẵn sàng tham gia vào sự sụp đổ của anh ta.

Lưu sổ câu

12

It was difficult to recruit participants for the study.

Rất khó để tuyển người tham gia nghiên cứu.

Lưu sổ câu

13

The research participants were all undergraduate students in their final year.

Những người tham gia nghiên cứu đều là sinh viên đại học năm cuối.

Lưu sổ câu

14

Of the survey participants, 39.2% were female and 60.8% were male.

Trong số những người tham gia khảo sát, 39,2% là nữ và 60,8% là nam.

Lưu sổ câu

15

The participants were asked to indicate their attitudes to science.

Những người tham gia được yêu cầu chỉ ra thái độ của họ đối với khoa học.

Lưu sổ câu

16

Enrolment will be limited to 35 participants.

Số lượng ghi danh sẽ được giới hạn cho 35 người tham gia.

Lưu sổ câu

17

Workshop participants are encouraged to share their ideas.

Những người tham gia hội thảo được khuyến khích chia sẻ ý tưởng của họ.

Lưu sổ câu

18

Most conference participants expressed their support for the idea.

Hầu hết những người tham gia hội nghị bày tỏ sự ủng hộ đối với ý tưởng này.

Lưu sổ câu

19

Participants were asked to choose one of four topics for the lunch sessions.

Những người tham gia được yêu cầu chọn một trong bốn chủ đề cho các buổi ăn trưa.

Lưu sổ câu

20

Participants ranged in age from 35 to 55.

Những người tham gia có độ tuổi từ 35 đến 55.

Lưu sổ câu

21

She's a regular participant in the show.

Cô ấy là người thường xuyên tham gia chương trình.

Lưu sổ câu