Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

parrot là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ parrot trong tiếng Anh

parrot /ˈpærət/
- adjective : con vẹt

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

parrot: Vẹt

Parrot là danh từ chỉ loài chim màu sắc sặc sỡ, có khả năng bắt chước tiếng người.

  • The parrot greeted visitors with “Hello!”. (Con vẹt chào khách bằng câu “Hello!”.)
  • Parrots live in tropical regions. (Vẹt sống ở vùng nhiệt đới.)
  • She taught her parrot to sing. (Cô ấy dạy con vẹt của mình hát.)

Bảng biến thể từ "parrot"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "parrot"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "parrot"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!