Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

parking là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ parking trong tiếng Anh

parking /ˈpɑːkɪŋ/
- adverb : bãi đậu xe

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

parking: Bãi đỗ xe; hành động đỗ xe

Parking là danh từ chỉ khu vực để xe hoặc việc đỗ xe.

  • The mall has free parking. (Trung tâm thương mại có bãi đỗ xe miễn phí.)
  • Parking is not allowed here. (Không được phép đỗ xe ở đây.)
  • They are building a new parking lot. (Họ đang xây một bãi đỗ xe mới.)

Bảng biến thể từ "parking"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "parking"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "parking"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The cost of a residents' parking permit is due to rise.

Giá giấy phép đậu xe của cư dân tăng lên.

Lưu sổ câu

2

The influx of tourists could cause traffic congestion and parking problems.

Lượng khách du lịch đổ về có thể gây ra tắc nghẽn giao thông và các vấn đề về bãi đậu xe.

Lưu sổ câu

3

There is no parking here between 9 a.m. and 6 p.m.

Không có bãi đậu xe ở đây từ 9 giờ sáng đến 6 giờ chiều.

Lưu sổ câu

4

I managed to find a parking space.

Tôi tìm được chỗ đậu xe.

Lưu sổ câu

5

I got there early to grab a parking spot.

Tôi đến đó sớm để tìm chỗ đậu xe.

Lưu sổ câu

6

I pulled the car over into a parking bay.

Tôi tấp xe vào một bãi đậu xe.

Lưu sổ câu

7

a parking fine (= for parking illegally)

phạt đậu xe (= đậu xe trái phép)

Lưu sổ câu

8

The hotel is centrally situated with ample free parking.

Khách sạn nằm ở trung tâm với nhiều bãi đậu xe miễn phí.

Lưu sổ câu

9

parking for 300 cars

bãi đậu xe cho 300 ô tô

Lưu sổ câu

10

There is off-street parking at the front of the house.

Có bãi đậu xe ngoài đường ở phía trước ngôi nhà.

Lưu sổ câu

11

The town has free on-street parking.

Thị trấn có bãi đậu xe miễn phí trên đường phố.

Lưu sổ câu

12

The public did not vote for increased car parking charges.

Công chúng đã không bỏ phiếu cho việc tăng phí đậu xe hơi.

Lưu sổ câu

13

The hotel has six levels of underground parking.

Khách sạn có sáu tầng đậu xe dưới tầng hầm.

Lưu sổ câu

14

The cost of a residents' parking permit is due to rise.

Giá giấy phép đậu xe của cư dân tăng.

Lưu sổ câu

15

The influx of tourists could cause traffic congestion and parking problems.

Dòng khách du lịch có thể gây ra tắc nghẽn giao thông và các vấn đề về bãi đậu xe.

Lưu sổ câu