Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

parish là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ parish trong tiếng Anh

parish /ˈpærɪʃ/
- adverb : giáo xứ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

parish: Giáo xứ

Parish là danh từ chỉ cộng đồng tín đồ trong một khu vực, thường dưới sự quản lý của một nhà thờ.

  • He is the priest of the local parish. (Ông ấy là linh mục của giáo xứ địa phương.)
  • The parish organizes charity events. (Giáo xứ tổ chức các sự kiện từ thiện.)
  • Parish members gathered for the meeting. (Các thành viên giáo xứ tập trung cho buổi họp.)

Bảng biến thể từ "parish"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "parish"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "parish"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a parish church/priest

một nhà thờ giáo xứ / linh mục

Lưu sổ câu

2

He is vicar of a large rural parish.

Ông là cha sở của một giáo xứ nông thôn lớn.

Lưu sổ câu

3

This area in the north of the county comprises 26 parishes.

Khu vực này ở phía bắc của hạt bao gồm 26 giáo xứ.

Lưu sổ câu

4

This area in the north of the county comprises 26 parishes.

Khu vực này ở phía bắc của hạt bao gồm 26 giáo xứ.

Lưu sổ câu