Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

parachute là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ parachute trong tiếng Anh

parachute /ˈpærəʃuːt/
- adjective : dù

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

parachute:

Parachute là danh từ chỉ thiết bị làm chậm quá trình rơi từ trên cao xuống, thường dùng khi nhảy từ máy bay; cũng là động từ nghĩa là nhảy dù.

  • The soldier landed safely with his parachute. (Người lính hạ cánh an toàn bằng dù.)
  • They went skydiving and used colorful parachutes. (Họ đi nhảy dù và dùng những chiếc dù nhiều màu sắc.)
  • He parachuted into the ocean. (Anh ấy nhảy dù xuống biển.)

Bảng biến thể từ "parachute"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "parachute"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "parachute"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!