Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

panel là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ panel trong tiếng Anh

panel /ˈpænl/
- (n) : ván ô (cửa, tường), pa nô

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

panel: Bảng, tấm, nhóm chuyên gia

Panel có thể là một tấm vật liệu, một nhóm chuyên gia, hoặc một phần của một thiết bị lớn như bảng điều khiển.

  • The panel of judges will decide the winner of the competition. (Ban giám khảo sẽ quyết định người chiến thắng trong cuộc thi.)
  • We need to replace the broken panel in the door. (Chúng ta cần thay tấm cửa bị hỏng.)
  • The panel discussed the impact of technology on education. (Ban hội thảo đã thảo luận về tác động của công nghệ đối với giáo dục.)

Bảng biến thể từ "panel"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: panel
Phiên âm: /ˈpænəl/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Ban, hội đồng; tấm (vật liệu); bảng điều khiển Ngữ cảnh: Nhóm người thảo luận/đánh giá; miếng gỗ/kim loại; bảng điều khiển máy The panel discussed the findings.
Ban chuyên gia đã thảo luận các phát hiện.
2 Từ: panel
Phiên âm: /ˈpænəl/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Ốp tấm, ghép tấm Ngữ cảnh: Trang trí/che phủ bằng các tấm vật liệu The walls were paneled with oak.
Tường được ốp bằng gỗ sồi.
3 Từ: panelist
Phiên âm: /ˈpænəlɪst/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Thành viên ban tọa đàm Ngữ cảnh: Người ngồi nói chuyện/đánh giá trên sân khấu She was invited as a panelist.
Cô ấy được mời làm thành viên tọa đàm.
4 Từ: panel discussion
Phiên âm: /ˈpænəl dɪˈskʌʃn/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Buổi tọa đàm Ngữ cảnh: Sự kiện nhiều diễn giả thảo luận The panel discussion drew a large audience.
Buổi tọa đàm thu hút đông khán giả.
5 Từ: control panel
Phiên âm: /kənˈtroʊl ˈpænəl/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Bảng điều khiển Ngữ cảnh: Cụm nút/hiển thị điều khiển thiết bị Press the start button on the control panel.
Nhấn nút bắt đầu trên bảng điều khiển.

Từ đồng nghĩa "panel"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "panel"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

One of the glass panels in the front door was cracked.

Một trong những tấm kính ở cửa trước bị nứt.

Lưu sổ câu

2

wooden fence panels

tấm hàng rào bằng gỗ

Lưu sổ câu

3

The central panel depicts St George.

Bảng điều khiển trung tâm mô tả St George.

Lưu sổ câu

4

You need to remove the roof panel to remove the side panels.

Bạn cần tháo tấm mái để tháo các tấm bên.

Lưu sổ câu

5

an instrument/a display panel

một công cụ / một bảng hiển thị

Lưu sổ câu

6

A red light flashed on the control panel.

Đèn đỏ nhấp nháy trên bảng điều khiển.

Lưu sổ câu

7

A rear body panel needed replacing after the accident.

Cần thay thế một tấm ốp thân sau sau tai nạn.

Lưu sổ câu

8

The trousers have double thickness knee panels for extra protection.

Quần có tấm lót đầu gối dày gấp đôi để bảo vệ thêm.

Lưu sổ câu

9

an advisory panel

một ban cố vấn

Lưu sổ câu

10

a judging panel

một hội đồng giám khảo

Lưu sổ câu

11

a panel of experts/judges

một hội đồng gồm các chuyên gia / giám khảo

Lưu sổ câu

12

We have two politicians on tonight's panel.

Chúng tôi có hai chính trị gia trong ban hội thảo tối nay.

Lưu sổ câu

13

a panel discussion

một cuộc thảo luận

Lưu sổ câu

14

The budget increase was recommended by an independent panel.

Việc tăng ngân sách được đề xuất bởi một hội đồng độc lập.

Lưu sổ câu

15

She is a member of the medical advisory panel.

Cô ấy là thành viên của ban cố vấn y tế.

Lưu sổ câu

16

Raphael will head a panel to discuss the topic.

Raphael sẽ đứng đầu một hội đồng để thảo luận về chủ đề này.

Lưu sổ câu

17

The panel concluded that there was no scientific basis for the claim.

Ban hội thẩm kết luận rằng không có cơ sở khoa học cho tuyên bố.

Lưu sổ câu

18

The panel ruled that the men must remain in prison.

Ban hội thẩm phán quyết rằng những người đàn ông phải ở trong tù.

Lưu sổ câu

19

The panel consists of ten attorneys.

Ban hội thẩm bao gồm mười luật sư.

Lưu sổ câu

20

The panel voted unanimously for its approval.

Hội đồng đã bỏ phiếu nhất trí cho sự chấp thuận của nó.

Lưu sổ câu

21

The interview panel wants to find out as much as possible about each candidate's abilities.

Ban phỏng vấn muốn tìm hiểu càng nhiều càng tốt về khả năng của từng ứng viên.

Lưu sổ câu

22

He joins our panel of journalists.

Anh ấy tham gia nhóm các nhà báo của chúng tôi.

Lưu sổ câu

23

The winners were chosen by a panel of judges.

Những người chiến thắng được chọn bởi một hội đồng giám khảo.

Lưu sổ câu

24

We asked a panel of experts to review the products.

Chúng tôi đã yêu cầu một nhóm chuyên gia xem xét các sản phẩm.

Lưu sổ câu

25

A distinguished panel of speakers considered the role of global corporations.

Một nhóm diễn giả nổi bật được coi là vai trò của các tập đoàn toàn cầu.

Lưu sổ câu

26

The interview panel wants to find out as much as possible about each candidate's abilities.

Ban phỏng vấn muốn tìm hiểu càng nhiều càng tốt về khả năng của từng ứng viên.

Lưu sổ câu