Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

pair là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ pair trong tiếng Anh

pair /peə/
- (n) : đôi, cặp

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

pair: Đôi

Pair là hai vật hoặc người có sự kết hợp hoặc liên quan với nhau, thường là hai thứ giống nhau.

  • He bought a new pair of shoes for the event. (Anh ấy mua một đôi giày mới cho sự kiện.)
  • They make a perfect pair on the dance floor. (Họ tạo thành một cặp đôi hoàn hảo trên sàn nhảy.)
  • She has a matching pair of earrings and necklace. (Cô ấy có một đôi bông tai và dây chuyền đồng bộ.)

Bảng biến thể từ "pair"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: pair
Phiên âm: /peə(r)/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cặp, đôi Ngữ cảnh: Hai vật cùng loại đi với nhau I bought a pair of shoes.
Tôi mua một đôi giày.
2 Từ: pair
Phiên âm: /peə(r)/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Ghép cặp Ngữ cảnh: Kết hợp hai người/vật lại với nhau Students were paired for the project.
Học sinh được ghép cặp cho dự án.
3 Từ: pairing
Phiên âm: /ˈpeərɪŋ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự ghép cặp Ngữ cảnh: Hành động/kết quả ghép đôi The wine pairing was perfect.
Sự ghép rượu vang thật hoàn hảo.
4 Từ: pair up with
Phiên âm: /peər ʌp/ Loại từ: Cụm động từ Nghĩa: Ghép đôi (với) Ngữ cảnh: Hợp tác/đi cùng một người Let’s pair up with a partner.
Hãy ghép đôi với một bạn.
5 Từ: a pair of
Phiên âm: /ə peər əv/ Loại từ: Cấu trúc Nghĩa: Một cặp … Ngữ cảnh: Dùng trước danh từ đếm theo cặp She needs a pair of gloves.
Cô ấy cần một đôi găng tay.

Từ đồng nghĩa "pair"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "pair"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a pair of shoes/boots

một đôi giày / ủng

Lưu sổ câu

2

a pair of gloves/earrings

một đôi găng tay / bông tai

Lưu sổ câu

3

She pulled on the pair of socks he handed her.

Cô kéo đôi tất mà anh đưa cho cô.

Lưu sổ câu

4

a huge pair of eyes

một đôi mắt to

Lưu sổ câu

5

A pair of hands grasped her shoulders.

Một đôi tay nắm lấy vai cô.

Lưu sổ câu

6

a pair of aces/kings (= two playing cards that have the same value)

một cặp quân át / vua (= hai quân bài có cùng giá trị)

Lưu sổ câu

7

The winner will receive a pair of tickets to Reykjavik.

Người chiến thắng sẽ nhận được một cặp vé đến Reykjavik.

Lưu sổ câu

8

The vase is one of a matching pair.

Chiếc bình là một trong những cặp tương xứng.

Lưu sổ câu

9

Vermeer painted the two pictures as a pair.

Vermeer vẽ hai bức tranh như một cặp.

Lưu sổ câu

10

a pair of trousers/pants/jeans

một chiếc quần tây / quần dài / quần jean

Lưu sổ câu

11

a pair of glasses/binoculars/scissors

một cặp kính / ống nhòm / kéo

Lưu sổ câu

12

Buy one pair of glasses and get a second pair free.

Mua một cặp kính và nhận một cặp thứ hai miễn phí.

Lưu sổ câu

13

He was wearing a nice pair of denim jeans.

Anh ấy đang mặc một chiếc quần jean denim rất đẹp.

Lưu sổ câu

14

Get pairs of students to act out the dialogue in front of the class.

Cho các cặp học sinh diễn lại đoạn hội thoại trước lớp.

Lưu sổ câu

15

Get the students to do the exercise as pair work (= two students work together).

Cho học sinh làm bài tập theo cặp (= hai học sinh cùng làm).

Lưu sổ câu

16

I've had enough of the pair of you!

Tôi đã có đủ cặp của bạn!

Lưu sổ câu

17

They might seem an unlikely pair, but they've been friends for years.

Họ có vẻ là một cặp không chắc chắn, nhưng họ đã là bạn trong nhiều năm.

Lưu sổ câu

18

a breeding pair

một cặp sinh sản

Lưu sổ câu

19

a pair of swans

một đôi thiên nga

Lưu sổ câu

20

pair bonding (= the process of animals forming a pair for breeding)

liên kết cặp (= quá trình động vật hình thành một cặp để sinh sản)

Lưu sổ câu

21

a carriage and pair

một cỗ xe và một cặp

Lưu sổ câu

22

Students worked in pairs on the project.

Học sinh làm việc theo cặp trong dự án.

Lưu sổ câu

23

These candles only come in pairs.

Những cây nến này chỉ đi theo cặp.

Lưu sổ câu

24

We need an extra pair of hands if we're going to finish on time.

Chúng ta cần thêm một đôi tay nếu chúng ta sẽ hoàn thành đúng hạn.

Lưu sổ câu

25

Colleagues regard him as a safe pair of hands.

Đồng nghiệp coi anh như một đôi tay an toàn.

Lưu sổ câu

26

This sculpture was originally one of a pair owned by the King of France.

Tác phẩm điêu khắc này ban đầu là một trong một cặp thuộc sở hữu của Vua Pháp.

Lưu sổ câu

27

a clean pair of socks

một đôi tất sạch

Lưu sổ câu

28

I thought they would make a good pair so I arranged for them to meet.

Tôi nghĩ họ sẽ thành một cặp nên tôi đã sắp xếp để họ gặp nhau.

Lưu sổ câu

29

The pair were matched for age.

Cặp đôi này phù hợp với độ tuổi.

Lưu sổ câu

30

They make an odd pair.

Họ tạo thành một cặp kỳ lạ.

Lưu sổ câu

31

He was dressed in a pair of jeans and a white T-shirt.

Anh ấy mặc một chiếc quần jean và một chiếc áo phông trắng.

Lưu sổ câu

32

The teacher decided to pair able students with those who were struggling.

Giáo viên quyết định ghép những học sinh có khả năng với những học sinh đang gặp khó khăn.

Lưu sổ câu

33

They had to pare the novel down for a two-hour film.

Họ phải cắt bỏ cuốn tiểu thuyết cho một bộ phim dài hai giờ.

Lưu sổ câu

34

Dessert was a delicious poached pear in red wine.

Món tráng miệng là một quả lê luộc ngon trong rượu vang đỏ.

Lưu sổ câu