Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

pad là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ pad trong tiếng Anh

pad /pæd/
- adverb : tập giấy

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

pad: Tấm đệm; quyển sổ

Pad là danh từ chỉ vật liệu mềm dùng làm đệm hoặc tập giấy; cũng là động từ chỉ việc lót, đệm.

  • She wrote the note on a pad of paper. (Cô ấy viết ghi chú lên một tập giấy.)
  • The helmet has a soft pad inside. (Mũ bảo hiểm có lớp đệm mềm bên trong.)
  • They padded the box to protect the vase. (Họ lót hộp để bảo vệ chiếc bình.)

Bảng biến thể từ "pad"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "pad"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "pad"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

medicated cleansing pads for sensitive skin

miếng rửa mặt tẩm thuốc dành cho da nhạy cảm

Lưu sổ câu

2

sanitary pads (= that a woman uses during her period)

băng vệ sinh (= mà một phụ nữ sử dụng trong kỳ kinh nguyệt)

Lưu sổ câu

3

a sketch/writing pad

một bản phác thảo / tập viết

Lưu sổ câu

4

She always kept a pad and pencil by the phone.

Cô ấy luôn giữ một tập giấy và bút chì bên cạnh điện thoại.

Lưu sổ câu

5

She doodled on a pad as she spoke.

Cô ấy vẽ nguệch ngoạc trên một tập giấy khi nói.

Lưu sổ câu

6

A cat detects vibrations through the pads of its feet.

Một con mèo phát hiện rung động thông qua các tấm đệm của bàn chân của nó.

Lưu sổ câu

7

a scouring pad

một miếng cọ rửa

Lưu sổ câu

8

helicopter landing pads

bãi đáp trực thăng

Lưu sổ câu

9

Two booster rockets will power the shuttle off the pad.

Hai tên lửa đẩy sẽ cung cấp năng lượng cho tàu con thoi rời khỏi tấm đệm.

Lưu sổ câu

10

knee pads

miếng đệm đầu gối

Lưu sổ câu

11

floating lily pads

tấm lót lily nổi

Lưu sổ câu

12

He moved back into his old bachelor pad.

Ông trở lại trường độc thân cũ của mình.

Lưu sổ câu

13

medicated cleansing pads for sensitive skin

miếng rửa mặt tẩm thuốc dành cho da nhạy cảm

Lưu sổ câu