Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

packet là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ packet trong tiếng Anh

packet /ˈpækɪt/
- (n) : gói nhỏ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

packet: Gói nhỏ, túi

Packet là một bao bì nhỏ chứa đựng một lượng hàng hóa nhỏ, thường là các vật phẩm gọn nhẹ hoặc dùng một lần.

  • He opened a packet of biscuits during the meeting. (Anh ấy mở một gói bánh quy trong cuộc họp.)
  • She received a packet of seeds to plant in her garden. (Cô ấy nhận được một gói hạt giống để trồng trong vườn.)
  • We bought a packet of tissues for the trip. (Chúng tôi đã mua một gói khăn giấy cho chuyến đi.)

Bảng biến thể từ "packet"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: packet
Phiên âm: /ˈpækɪt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Gói nhỏ (đồ ăn, hàng) Ngữ cảnh: Gói bánh, gói gia vị, bao bì nhỏ He bought a packet of biscuits.
Anh ấy mua một gói bánh quy.
2 Từ: data packet
Phiên âm: /ˈdeɪtə ˈpækɪt/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Gói dữ liệu Ngữ cảnh: Đơn vị dữ liệu trong mạng máy tính The router dropped several data packets.
Bộ định tuyến làm rơi vài gói dữ liệu.
3 Từ: information packet
Phiên âm: /ˌɪnfərˈmeɪʃn ˈpækɪt/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Tập tài liệu thông tin Ngữ cảnh: Tài liệu/phiếu hướng dẫn phát cho người dự Please read the information packet.
Vui lòng đọc tập tài liệu thông tin.

Từ đồng nghĩa "packet"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "packet"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a packet of biscuits/cigarettes/crisps

một gói bánh quy / thuốc lá / khoai tây chiên giòn

Lưu sổ câu

2

A packet of photographs arrived with the mail.

Một gói ảnh được gửi đến cùng thư.

Lưu sổ câu

3

a packet of instant cocoa mix

một gói hỗn hợp cacao ăn liền

Lưu sổ câu

4

That car must have cost a packet.

Chiếc xe đó phải có giá một gói.

Lưu sổ câu

5

The data transmission is split into a number of packets of equal size.

Việc truyền dữ liệu được chia thành một số gói có kích thước bằng nhau.

Lưu sổ câu

6

a training packet

một gói đào tạo

Lưu sổ câu

7

My kids have summer math packets from their schools.

Các con tôi có gói toán học mùa hè từ trường học của chúng.

Lưu sổ câu