pace: Tốc độ, nhịp độ
Pace là tốc độ hoặc nhịp độ của một hành động hoặc sự kiện nào đó.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
pace
|
Phiên âm: /peɪs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Nhịp độ, tốc độ bước | Ngữ cảnh: Tốc độ di chuyển/tiến triển của hoạt động |
We walked at a steady pace. |
Chúng tôi đi với nhịp độ đều đặn. |
| 2 |
Từ:
pace
|
Phiên âm: /peɪs/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Bước đi qua lại; đặt nhịp | Ngữ cảnh: Đi qua đi lại khi lo lắng; điều chỉnh tốc độ |
He paced back and forth while waiting. |
Anh ấy đi qua đi lại khi chờ đợi. |
| 3 |
Từ:
pacing
|
Phiên âm: /ˈpeɪsɪŋ/ | Loại từ: Danh từ/V-ing | Nghĩa: Nhịp (trong phim/sách); việc bước đi | Ngữ cảnh: Nhịp kể chuyện/trình diễn; hành động đi qua lại |
The movie’s pacing was excellent. |
Nhịp phim rất tốt. |
| 4 |
Từ:
pace yourself
|
Phiên âm: /peɪs jɔːrˈsɛlf/ | Loại từ: Cụm động từ | Nghĩa: Giữ sức, phân phối sức | Ngữ cảnh: Thể thao/công việc kéo dài |
You need to pace yourself during the marathon. |
Bạn cần giữ sức trong suốt cuộc marathon. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
She paced up and down outside the room. Cô ấy đi đi lại lại bên ngoài phòng. |
Cô ấy đi đi lại lại bên ngoài phòng. | Lưu sổ câu |
| 2 |
I paced nervously back and forth across the room. Tôi lo lắng đi đi lại lại trong phòng. |
Tôi lo lắng đi đi lại lại trong phòng. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Ted paced the floor restlessly. Ted đi lại trên sàn một cách không ngừng nghỉ. |
Ted đi lại trên sàn một cách không ngừng nghỉ. | Lưu sổ câu |
| 4 |
He paced his game skilfully. Anh ấy bắt nhịp trò chơi của mình một cách khéo léo. |
Anh ấy bắt nhịp trò chơi của mình một cách khéo léo. | Lưu sổ câu |
| 5 |
One runner was selected to pace the race. Một người chạy đã được chọn để tăng tốc cuộc đua. |
Một người chạy đã được chọn để tăng tốc cuộc đua. | Lưu sổ câu |
| 6 |
He'll have to learn to pace himself in this job. Anh ấy sẽ phải học cách tăng tốc độ bản thân trong công việc này. |
Anh ấy sẽ phải học cách tăng tốc độ bản thân trong công việc này. | Lưu sổ câu |
| 7 |
He paced slowly back and forth. Anh ta đi đi lại lại chậm rãi. |
Anh ta đi đi lại lại chậm rãi. | Lưu sổ câu |
| 8 |
Ella got up and started pacing around the room. Ella đứng dậy và bắt đầu đi lại trong phòng. |
Ella đứng dậy và bắt đầu đi lại trong phòng. | Lưu sổ câu |