Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

pace là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ pace trong tiếng Anh

pace /peɪs/
- (n) : bước chân, bước

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

pace: Tốc độ, nhịp độ

Pace là tốc độ hoặc nhịp độ của một hành động hoặc sự kiện nào đó.

  • She kept a steady pace while running the marathon. (Cô ấy duy trì tốc độ ổn định khi chạy marathon.)
  • The pace of the meeting was too fast for me to follow. (Tốc độ của cuộc họp quá nhanh khiến tôi không theo kịp.)
  • He walked at a slow pace to enjoy the scenery. (Anh ấy đi bộ với tốc độ chậm để tận hưởng cảnh vật.)

Bảng biến thể từ "pace"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: pace
Phiên âm: /peɪs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nhịp độ, tốc độ bước Ngữ cảnh: Tốc độ di chuyển/tiến triển của hoạt động We walked at a steady pace.
Chúng tôi đi với nhịp độ đều đặn.
2 Từ: pace
Phiên âm: /peɪs/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Bước đi qua lại; đặt nhịp Ngữ cảnh: Đi qua đi lại khi lo lắng; điều chỉnh tốc độ He paced back and forth while waiting.
Anh ấy đi qua đi lại khi chờ đợi.
3 Từ: pacing
Phiên âm: /ˈpeɪsɪŋ/ Loại từ: Danh từ/V-ing Nghĩa: Nhịp (trong phim/sách); việc bước đi Ngữ cảnh: Nhịp kể chuyện/trình diễn; hành động đi qua lại The movie’s pacing was excellent.
Nhịp phim rất tốt.
4 Từ: pace yourself
Phiên âm: /peɪs jɔːrˈsɛlf/ Loại từ: Cụm động từ Nghĩa: Giữ sức, phân phối sức Ngữ cảnh: Thể thao/công việc kéo dài You need to pace yourself during the marathon.
Bạn cần giữ sức trong suốt cuộc marathon.

Từ đồng nghĩa "pace"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "pace"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

She paced up and down outside the room.

Cô ấy đi đi lại lại bên ngoài phòng.

Lưu sổ câu

2

I paced nervously back and forth across the room.

Tôi lo lắng đi đi lại lại trong phòng.

Lưu sổ câu

3

Ted paced the floor restlessly.

Ted đi lại trên sàn một cách không ngừng nghỉ.

Lưu sổ câu

4

He paced his game skilfully.

Anh ấy bắt nhịp trò chơi của mình một cách khéo léo.

Lưu sổ câu

5

One runner was selected to pace the race.

Một người chạy đã được chọn để tăng tốc cuộc đua.

Lưu sổ câu

6

He'll have to learn to pace himself in this job.

Anh ấy sẽ phải học cách tăng tốc độ bản thân trong công việc này.

Lưu sổ câu

7

He paced slowly back and forth.

Anh ta đi đi lại lại chậm rãi.

Lưu sổ câu

8

Ella got up and started pacing around the room.

Ella đứng dậy và bắt đầu đi lại trong phòng.

Lưu sổ câu