Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

overflow là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ overflow trong tiếng Anh

overflow /ˈəʊvəfləʊ/
- (v) : chảy tràn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

overflow: Tràn, ngập (v/n)

Overflow là hiện tượng nước tràn ra ngoài.

  • The river overflowed after the storm. (Con sông tràn sau cơn bão.)
  • The tank overflowed with water. (Bể chứa bị tràn nước.)
  • Tears overflowed her eyes. (Nước mắt tràn ra từ mắt cô ấy.)

Bảng biến thể từ "overflow"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "overflow"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "overflow"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!