Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

overalls là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ overalls trong tiếng Anh

overalls /ˈəʊvərɔːlz/
- (n) : quần yếm (công nhân)

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

overalls: Quần yếm (n)

Overalls là quần liền yếm, thường mặc khi làm việc.

  • The worker wore overalls. (Người công nhân mặc quần yếm.)
  • Overalls protect clothes. (Quần yếm bảo vệ quần áo.)
  • She bought denim overalls. (Cô ấy mua quần yếm jean.)

Bảng biến thể từ "overalls"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "overalls"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "overalls"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!