Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

overall là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ overall trong tiếng Anh

overall /ˈəʊvərɔːl/
- (adj) (adv) : toàn bộ, toàn thể; tất cả, nhìn chung

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

overall: Tổng thể

Overall là một từ chỉ tổng thể, toàn bộ hoặc tất cả các yếu tố trong một tình huống.

  • Overall, the team did a great job in the competition. (Tổng thể, đội đã làm rất tốt trong cuộc thi.)
  • We need to consider the overall impact of this decision. (Chúng ta cần xem xét tác động tổng thể của quyết định này.)
  • The overall quality of the product is very high. (Chất lượng tổng thể của sản phẩm rất cao.)

Bảng biến thể từ "overall"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: overall
Phiên âm: /ˌoʊvərˈɔːl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Tổng thể, bao quát Ngữ cảnh: Đánh giá/ảnh hưởng chung The overall result was positive.
Kết quả tổng thể là tích cực.
2 Từ: overall
Phiên âm: /ˌoʊvərˈɔːl/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Nhìn chung Ngữ cảnh: Tóm lược nhận định Overall, the project went well.
Nhìn chung, dự án diễn ra tốt đẹp.
3 Từ: overalls
Phiên âm: /ˈoʊvərɔːlz/ Loại từ: Danh từ (số nhiều) Nghĩa: Quần yếm, đồ bảo hộ Ngữ cảnh: Trang phục liền quần khi lao động/sơn sửa He wore overalls to paint the house.
Anh ấy mặc quần yếm để sơn nhà.

Từ đồng nghĩa "overall"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "overall"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

There will be winners in each of three age groups, and one overall winner.

Sẽ có người chiến thắng ở mỗi nhóm trong ba nhóm tuổi và một người chiến thắng chung cuộc.

Lưu sổ câu

2

the overall effect/picture/impression

hiệu ứng tổng thể / hình ảnh / ấn tượng

Lưu sổ câu

3

When she finished painting, she stepped back to admire the overall effect.

Khi cô ấy vẽ xong, cô ấy lùi lại để chiêm ngưỡng hiệu ứng tổng thể.

Lưu sổ câu

4

The coach is happy with the overall performance of the team this season.

Huấn luyện viên hài lòng với thành tích chung của toàn đội trong mùa giải này.

Lưu sổ câu

5

The overall quality of the articles is good.

Chất lượng tổng thể của các bài viết là tốt.

Lưu sổ câu

6

The overall cost of my trip is £171.40.

Chi phí tổng thể cho chuyến đi của tôi là £ 171.40.

Lưu sổ câu

7

a steady fall in overall crime rates

tỷ lệ tội phạm tổng thể giảm ổn định

Lưu sổ câu

8

an overall result/impact/aim/strategy

kết quả / tác động / mục tiêu / chiến lược tổng thể

Lưu sổ câu

9

the person with overall responsibility for the project

người chịu trách nhiệm chung cho dự án

Lưu sổ câu

10

an overall improvement in standards of living (= affecting everyone)

sự cải thiện tổng thể về mức sống (= ảnh hưởng đến tất cả mọi người)

Lưu sổ câu

11

The overall result is impressive.

Kết quả chung là ấn tượng.

Lưu sổ câu

12

You owe eleven thousand dollars overall.

Bạn nợ tổng cộng 11.000 đô la.

Lưu sổ câu