Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

outstanding là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ outstanding trong tiếng Anh

outstanding /aʊtˈstændɪŋ/
- (adj) : nổi bật, đáng chú ý; còn tồn lại

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

outstanding: Nổi bật, xuất sắc

Outstanding mô tả điều gì đó vượt trội, rất ấn tượng hoặc xuất sắc.

  • Her performance in the competition was truly outstanding. (Phần trình diễn của cô ấy trong cuộc thi thật sự xuất sắc.)
  • He received an outstanding award for his contribution to the project. (Anh ấy nhận giải thưởng xuất sắc cho đóng góp của mình cho dự án.)
  • The student made an outstanding effort to improve his grades. (Học sinh đó đã nỗ lực xuất sắc để cải thiện điểm số của mình.)

Bảng biến thể từ "outstanding"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: outstanding
Phiên âm: /aʊtˈstændɪŋ/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Xuất sắc; còn tồn đọng Ngữ cảnh: Vừa khen ngợi; vừa chỉ khoản/chuyện chưa giải quyết She did an outstanding job; two invoices are still outstanding.
Cô ấy làm việc xuất sắc; vẫn còn hai hóa đơn chưa thanh toán.
2 Từ: outstandingly
Phiên âm: /aʊtˈstændɪŋli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách nổi bật, xuất sắc Ngữ cảnh: Nhấn mạnh mức độ vượt trội He performed outstandingly in the exam.
Cậu ấy thể hiện xuất sắc trong kỳ thi.
3 Từ: outstanding issue
Phiên âm: /aʊtˈstændɪŋ ˈɪʃuː/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Vấn đề tồn đọng Ngữ cảnh: Việc/chủ đề chưa được giải quyết, còn treo We must resolve the outstanding issues before launch.
Chúng ta phải giải quyết các vấn đề tồn đọng trước khi ra mắt.
4 Từ: outstanding debt
Phiên âm: /aʊtˈstændɪŋ dɛt/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Khoản nợ tồn đọng Ngữ cảnh: Số tiền còn chưa thanh toán There is still an outstanding debt of $500 on the account.
Tài khoản vẫn còn khoản nợ tồn đọng 500 đô.

Từ đồng nghĩa "outstanding"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "outstanding"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

an outstanding player/achievement/success

một cầu thủ xuất sắc / thành tích / thành công

Lưu sổ câu

2

an area of outstanding natural beauty

một khu vực có vẻ đẹp tự nhiên nổi bật

Lưu sổ câu

3

She has outstanding debts of over £500.

Cô ấy có khoản nợ chưa thanh toán hơn 500 bảng Anh.

Lưu sổ câu

4

A lot of work is still outstanding.

Rất nhiều công việc vẫn còn tồn đọng.

Lưu sổ câu

5

The negotiations failed to solve outstanding issues.

Các cuộc đàm phán không giải quyết được các vấn đề còn tồn tại.

Lưu sổ câu

6

the outstanding features of the landscape

các đặc điểm nổi bật của cảnh quan

Lưu sổ câu

7

That was a quite outstanding performance!

Đó là một màn trình diễn khá xuất sắc!

Lưu sổ câu

8

It was altogether an outstanding achievement.

Đó hoàn toàn là một thành tựu xuất sắc.

Lưu sổ câu

9

She's one of their most outstanding young players.

Cô ấy là một trong những cầu thủ trẻ xuất sắc nhất của họ.

Lưu sổ câu

10

They attribute their outstanding success to their parents' unfailing support.

Họ cho rằng thành công xuất sắc của mình là nhờ sự hỗ trợ không ngừng của cha mẹ.

Lưu sổ câu

11

of the amount originally borrowed is still outstanding.

trong số tiền đã vay ban đầu vẫn còn chưa thanh toán.

Lưu sổ câu

12

One option may be to leave the debt outstanding and extend the payment terms.

Một lựa chọn có thể là để lại khoản nợ chưa thanh toán và gia hạn thời hạn thanh toán.

Lưu sổ câu

13

Two or three tasks still remain outstanding.

Hai hoặc ba nhiệm vụ vẫn chưa hoàn thành.

Lưu sổ câu

14

She's one of their most outstanding young players.

Cô ấy là một trong những cầu thủ trẻ xuất sắc nhất của họ.

Lưu sổ câu

15

They attribute their outstanding success to their parents' unfailing support.

Họ cho rằng thành công xuất sắc của mình là nhờ sự hỗ trợ không ngừng nghỉ của cha mẹ.

Lưu sổ câu

16

75% of the amount originally borrowed is still outstanding.

75% số tiền đã vay ban đầu vẫn còn chưa thanh toán.

Lưu sổ câu

17

We still have two bills outstanding, but I can pay them this week.

Chúng tôi vẫn còn hai hóa đơn chưa thanh toán nhưng tôi có thể thanh toán chúng vào tuần này.

Lưu sổ câu