outfit: Bộ trang phục
Outfit là danh từ chỉ một bộ quần áo hoặc trang phục đầy đủ.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
I'm looking for a necklace to complete my outfit. Tôi đang tìm một chiếc vòng cổ để hoàn thiện trang phục của mình. |
Tôi đang tìm một chiếc vòng cổ để hoàn thiện trang phục của mình. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The pair arrived in matching white outfits. Cặp đôi này mặc trang phục màu trắng phù hợp. |
Cặp đôi này mặc trang phục màu trắng phù hợp. | Lưu sổ câu |
| 3 |
She was wearing an expensive new outfit. Cô ấy đang mặc một bộ quần áo mới đắt tiền. |
Cô ấy đang mặc một bộ quần áo mới đắt tiền. | Lưu sổ câu |
| 4 |
a wedding outfit trang phục cưới |
trang phục cưới | Lưu sổ câu |
| 5 |
a market research outfit trang phục nghiên cứu thị trường |
trang phục nghiên cứu thị trường | Lưu sổ câu |
| 6 |
This was the fourth album by the top rock outfit. Đây là album thứ tư của trang phục rock hàng đầu. |
Đây là album thứ tư của trang phục rock hàng đầu. | Lưu sổ câu |
| 7 |
a bicycle repair outfit trang phục sửa xe đạp |
trang phục sửa xe đạp | Lưu sổ câu |
| 8 |
I'm looking for a necklace to complete my outfit. Tôi đang tìm một chiếc vòng cổ để hoàn thiện trang phục của mình. |
Tôi đang tìm một chiếc vòng cổ để hoàn thiện trang phục của mình. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The pair arrived in matching white outfits. Cặp đôi này mặc trang phục màu trắng đồng điệu. |
Cặp đôi này mặc trang phục màu trắng đồng điệu. | Lưu sổ câu |