Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

outfit là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ outfit trong tiếng Anh

outfit /ˈaʊtfɪt/
- adverb : trang phục

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

outfit: Bộ trang phục

Outfit là danh từ chỉ một bộ quần áo hoặc trang phục đầy đủ.

  • She bought a new outfit for the party. (Cô ấy mua một bộ trang phục mới cho bữa tiệc.)
  • His outfit matched perfectly with his shoes. (Bộ trang phục của anh ấy hợp hoàn hảo với đôi giày.)
  • The team wore matching outfits. (Đội mặc đồng phục giống nhau.)

Bảng biến thể từ "outfit"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "outfit"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "outfit"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

I'm looking for a necklace to complete my outfit.

Tôi đang tìm một chiếc vòng cổ để hoàn thiện trang phục của mình.

Lưu sổ câu

2

The pair arrived in matching white outfits.

Cặp đôi này mặc trang phục màu trắng phù hợp.

Lưu sổ câu

3

She was wearing an expensive new outfit.

Cô ấy đang mặc một bộ quần áo mới đắt tiền.

Lưu sổ câu

4

a wedding outfit

trang phục cưới

Lưu sổ câu

5

a market research outfit

trang phục nghiên cứu thị trường

Lưu sổ câu

6

This was the fourth album by the top rock outfit.

Đây là album thứ tư của trang phục rock hàng đầu.

Lưu sổ câu

7

a bicycle repair outfit

trang phục sửa xe đạp

Lưu sổ câu

8

I'm looking for a necklace to complete my outfit.

Tôi đang tìm một chiếc vòng cổ để hoàn thiện trang phục của mình.

Lưu sổ câu

9

The pair arrived in matching white outfits.

Cặp đôi này mặc trang phục màu trắng đồng điệu.

Lưu sổ câu