Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

outdoors là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ outdoors trong tiếng Anh

outdoors /ˌaʊtˈdɔːz/
- (adv) : ở ngoài trời, ở ngoài nhà

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

outdoors: Ngoài trời

Outdoors là trạng từ chỉ hành động hoặc hoạt động diễn ra bên ngoài, trong tự nhiên, không gian mở.

  • They enjoy hiking outdoors in the mountains. (Họ thích leo núi ngoài trời ở những ngọn núi.)
  • The kids love playing outdoors during the summer. (Bọn trẻ thích chơi ngoài trời vào mùa hè.)
  • We had a picnic outdoors by the lake. (Chúng tôi có một buổi picnic ngoài trời bên hồ.)

Bảng biến thể từ "outdoors"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: outdoors
Phiên âm: /aʊtˈdɔːrz/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Ngoài trời Ngữ cảnh: Diễn tả hoạt động diễn ra bên ngoài, không gian tự nhiên We love to spend time outdoors.
Chúng tôi thích dành thời gian ngoài trời.
2 Từ: outdoors
Phiên âm: /aʊtˈdɔːrz/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Thiên nhiên, không gian ngoài trời Ngữ cảnh: Mô tả hoạt động hoặc sự vật diễn ra ngoài trời The outdoors is great for hiking.
Ngoài trời rất tuyệt cho việc đi bộ đường dài.
3 Từ: the great outdoors
Phiên âm: /ðə ɡreɪt aʊtˈdɔːrz/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Thiên nhiên, môi trường ngoài trời Ngữ cảnh: Diễn tả thiên nhiên rộng lớn, hoang dã We enjoy exploring the great outdoors.
Chúng tôi thích khám phá thiên nhiên hoang dã.

Từ đồng nghĩa "outdoors"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "outdoors"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The rain prevented them from eating outdoors.

Mưa ngăn chúng ăn ngoài trời.

Lưu sổ câu

2

The seeds may be sown outdoors in the spring.

Hạt giống có thể được gieo ngoài trời vào mùa xuân.

Lưu sổ câu

3

It is often too cold to venture outdoors.

Thường quá lạnh để mạo hiểm ngoài trời.

Lưu sổ câu

4

The children were encouraged to paint and draw both indoors and outdoors.

Trẻ em được khuyến khích vẽ và vẽ cả trong nhà và ngoài trời.

Lưu sổ câu