Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

outcome là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ outcome trong tiếng Anh

outcome /ˈaʊtkʌm/
- adverb : kết cục

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

outcome: Kết quả

Outcome là danh từ chỉ kết quả cuối cùng của một sự kiện hoặc quá trình.

  • The outcome of the election surprised everyone. (Kết quả cuộc bầu cử khiến mọi người bất ngờ.)
  • We are waiting to see the outcome of the negotiations. (Chúng tôi đang chờ xem kết quả của các cuộc đàm phán.)
  • The outcome depends on your effort. (Kết quả phụ thuộc vào nỗ lực của bạn.)

Bảng biến thể từ "outcome"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "outcome"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "outcome"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The likely outcome is a compromise.

Kết quả có thể xảy ra là một thỏa hiệp.

Lưu sổ câu

2

Their strategy produced the desired outcome.

Chiến lược của họ tạo ra kết quả mong muốn.

Lưu sổ câu

3

We are confident of a positive outcome.

Chúng tôi tự tin về một kết quả khả quan.

Lưu sổ câu

4

a favourable/successful outcome

một kết quả thuận lợi / thành công

Lưu sổ câu

5

We await the outcome of the election.

Chúng tôi chờ đợi kết quả của cuộc bầu cử.

Lưu sổ câu

6

It is difficult to predict the final outcome.

Rất khó để dự đoán kết quả cuối cùng.

Lưu sổ câu

7

to influence/decide/determine the outcome

ảnh hưởng / quyết định / xác định kết quả

Lưu sổ câu

8

Four possible outcomes have been identified.

Bốn kết quả có thể xảy ra đã được xác định.

Lưu sổ câu

9

patient/clinical/treatment/health outcomes

kết quả bệnh nhân / lâm sàng / điều trị / sức khỏe

Lưu sổ câu

10

These costs are payable regardless of the outcome of the case.

Các chi phí này phải trả bất kể kết quả của vụ việc.

Lưu sổ câu

11

He has been suspended from his post pending the outcome of a police investigation.

Ông đã bị đình chỉ chức vụ trong khi chờ kết quả điều tra của cảnh sát.

Lưu sổ câu

12

We are waiting to hear the final outcome of the negotiations.

Chúng tôi đang chờ nghe kết quả cuối cùng của các cuộc đàm phán.

Lưu sổ câu

13

We are confident of a favourable outcome.

Chúng tôi tự tin về một kết quả thuận lợi.

Lưu sổ câu

14

We may not know the outcome of the meeting until tomorrow.

Chúng ta có thể không biết kết quả của cuộc họp cho đến ngày mai.

Lưu sổ câu

15

We use a computer model to predict the outcome of different scenarios.

Chúng tôi sử dụng mô hình máy tính để dự đoán kết quả của các tình huống khác nhau.

Lưu sổ câu

16

The bank has to carry a large reserve to protect against an adverse outcome.

Ngân hàng phải thực hiện một khoản dự trữ lớn để bảo vệ khỏi một kết quả bất lợi.

Lưu sổ câu

17

The inevitable outcome is confusion.

Kết cục không thể tránh khỏi là sự nhầm lẫn.

Lưu sổ câu

18

This was a very satisfactory outcome from my point of view.

Đây là một kết quả rất mỹ mãn theo quan điểm của tôi.

Lưu sổ câu

19

Whatever my feelings, it doesn't change the outcome.

Dù cảm xúc của tôi là gì, điều đó cũng không thay đổi được kết quả.

Lưu sổ câu

20

There is no proven record of cinema influencing the outcome of an American election.

Không có hồ sơ chứng minh nào về việc điện ảnh ảnh hưởng đến kết quả của một cuộc bầu cử ở Mỹ.

Lưu sổ câu

21

How an individual reacted to an experience appeared to determine the eventual outcome.

Cách một cá nhân phản ứng với một trải nghiệm xuất hiện để xác định kết quả cuối cùng.

Lưu sổ câu

22

No single factor decided the outcome of the battle.

Không một yếu tố nào quyết định kết quả của trận chiến.

Lưu sổ câu

23

Try different variables to see how each one affects the outcome.

Thử các biến khác nhau để xem mỗi biến ảnh hưởng đến kết quả như thế nào.

Lưu sổ câu

24

We measured clinical outcomes of placebos.

Chúng tôi đo lường kết quả lâm sàng của giả dược.

Lưu sổ câu

25

Good housing improves health outcomes.

Nhà ở tốt giúp cải thiện kết quả sức khỏe.

Lưu sổ câu

26

Improved maternal diet leads to improved pregnancy outcomes.

Chế độ ăn uống của bà mẹ được cải thiện dẫn đến cải thiện kết quả mang thai.

Lưu sổ câu

27

It is important to evaluate the learning outcomes of the course.

Điều quan trọng là phải đánh giá kết quả học tập của khóa học.

Lưu sổ câu

28

We have developed tools for measuring research outcomes.

Chúng tôi đã phát triển các công cụ để đo lường kết quả nghiên cứu.

Lưu sổ câu

29

Whatever my feelings, it doesn't change the outcome.

Dù cảm xúc của tôi là gì, nó cũng không thay đổi được kết quả.

Lưu sổ câu