Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

orientation là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ orientation trong tiếng Anh

orientation /ˌɔːrɪənˈteɪʃən/
- adverb : sự định hướng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

orientation: Định hướng; buổi định hướng

Orientation là danh từ chỉ sự xác định phương hướng hoặc buổi giới thiệu cho người mới.

  • The students attended an orientation session. (Sinh viên tham dự buổi định hướng.)
  • The map shows the orientation of the building. (Bản đồ cho thấy hướng của tòa nhà.)
  • Orientation is important for new employees. (Định hướng rất quan trọng cho nhân viên mới.)

Bảng biến thể từ "orientation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "orientation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "orientation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

religious/political orientation

xu hướng tôn giáo / chính trị

Lưu sổ câu

2

a person’s sexual orientation (= whether they are attracted to men, women or both)

xu hướng tình dục của một người (= cho dù họ bị thu hút bởi nam giới, phụ nữ hay cả hai)

Lưu sổ câu

3

The course is essentially theoretical in orientation.

Khóa học về cơ bản là lý thuyết theo định hướng.

Lưu sổ câu

4

Companies have been forced into a greater orientation to the market.

Các công ty buộc phải định hướng thị trường nhiều hơn.

Lưu sổ câu

5

People over 55 tended to have a strong leisure orientation.

Những người trên 55 tuổi có khuynh hướng giải trí mạnh mẽ.

Lưu sổ câu

6

an orientation session/program/course

một buổi định hướng / chương trình / khóa học

Lưu sổ câu

7

The orientation of the planet's orbit is changing continuously.

Định hướng của quỹ đạo hành tinh liên tục thay đổi.

Lưu sổ câu

8

religious/political orientation

xu hướng tôn giáo / chính trị

Lưu sổ câu

9

The orientation of the planet's orbit is changing continuously.

Định hướng của quỹ đạo hành tinh liên tục thay đổi.

Lưu sổ câu