Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

opportunity là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ opportunity trong tiếng Anh

opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/
- (n) : cơ hội, thời cơ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

opportunity: Cơ hội

Opportunity là dịp thuận lợi hoặc cơ hội để làm điều gì đó.

  • This is a great opportunity for you to advance in your career. (Đây là một cơ hội tuyệt vời để bạn tiến bộ trong sự nghiệp.)
  • He took advantage of the opportunity to travel abroad. (Anh ấy đã tận dụng cơ hội để du lịch nước ngoài.)
  • We are looking for someone who can seize opportunities. (Chúng tôi đang tìm kiếm ai đó có thể nắm bắt cơ hội.)

Bảng biến thể từ "opportunity"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: opportunity
Phiên âm: /ˌɒpərˈtjuːnəti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cơ hội Ngữ cảnh: Một tình huống có thể mang lại lợi ích hoặc thành công She was given an opportunity to prove herself.
Cô ấy đã được trao cơ hội để chứng tỏ bản thân.
2 Từ: opportunities
Phiên âm: /ˌɒpərˈtjuːnətiz/ Loại từ: Danh từ (số nhiều) Nghĩa: Những cơ hội Ngữ cảnh: Các tình huống mang lại khả năng phát triển, lợi ích There are many job opportunities available.
Có rất nhiều cơ hội việc làm sẵn có.
3 Từ: missed opportunity
Phiên âm: /mɪst ˌɒpərˈtjuːnəti/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Cơ hội đã mất Ngữ cảnh: Cơ hội không được tận dụng Missing that opportunity was a big mistake.
Mất cơ hội đó là một sai lầm lớn.
4 Từ: golden opportunity
Phiên âm: /ˈɡəʊldən ˌɒpərˈtjuːnəti/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Cơ hội vàng Ngữ cảnh: Cơ hội cực kỳ tốt, không thể bỏ lỡ This is a golden opportunity for you.
Đây là một cơ hội vàng cho bạn.

Từ đồng nghĩa "opportunity"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "opportunity"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Don't miss this opportunity!

Đừng bỏ lỡ cơ hội này!

Lưu sổ câu

2

You'll have the opportunity to ask any questions at the end.

Bạn sẽ có cơ hội để hỏi bất kỳ câu hỏi nào khi kết thúc.

Lưu sổ câu

3

I'd like to take this opportunity to thank my colleagues for their support.

Tôi muốn nhân cơ hội này để cảm ơn các đồng nghiệp của tôi vì sự hỗ trợ của họ.

Lưu sổ câu

4

The conference offers a unique opportunity for professionals to meet each other.

Hội nghị mang đến cơ hội duy nhất cho các chuyên gia gặp gỡ nhau.

Lưu sổ câu

5

The internship provides an opportunity for students to learn about the challenges involved.

Kỳ thực tập tạo cơ hội cho sinh viên tìm hiểu về những thách thức liên quan.

Lưu sổ câu

6

There was no opportunity for further discussion.

Không có cơ hội để thảo luận thêm.

Lưu sổ câu

7

There’ll be plenty of opportunity for relaxing once the work is done.

Sẽ có rất nhiều cơ hội để thư giãn sau khi hoàn thành công việc.

Lưu sổ câu

8

At least give him the opportunity of explaining what happened.

Ít nhất hãy cho anh ta cơ hội giải thích những gì đã xảy ra.

Lưu sổ câu

9

a business/an investment opportunity

kinh doanh / cơ hội đầu tư

Lưu sổ câu

10

He is rude to me at every opportunity (= whenever possible).

Anh ấy thô lỗ với tôi ở mọi cơ hội (= bất cứ khi nào có thể).

Lưu sổ câu

11

They intend to close the school at the earliest opportunity (= as soon as possible).

Họ có ý định đóng cửa trường học trong thời gian sớm nhất (= càng sớm càng tốt).

Lưu sổ câu

12

I would definitely go if the opportunity arose.

Tôi chắc chắn sẽ đi nếu có cơ hội.

Lưu sổ câu

13

This is the perfect opportunity to make a new start.

Đây là cơ hội hoàn hảo để tạo một khởi đầu mới.

Lưu sổ câu

14

The offer was too good an opportunity to miss.

Ưu đãi là một cơ hội quá tốt để bỏ lỡ.

Lưu sổ câu

15

When the opportunity came, I seized it with both hands.

Khi cơ hội đến, tôi nắm lấy nó bằng cả hai tay.

Lưu sổ câu

16

He saw a great opportunity to make some money.

Anh ấy nhìn thấy một cơ hội tuyệt vời để kiếm tiền.

Lưu sổ câu

17

Students should take every opportunity to widen their experience.

Học sinh nên tận dụng mọi cơ hội để mở rộng kinh nghiệm của mình.

Lưu sổ câu

18

We didn't get much opportunity to swim.

Chúng tôi không có nhiều cơ hội để bơi.

Lưu sổ câu

19

We'll have plenty of opportunity to talk later.

Chúng ta sẽ có nhiều cơ hội nói chuyện sau.

Lưu sổ câu

20

The company aimed to expand as and when opportunity offered.

Công ty nhắm đến việc mở rộng khi có cơ hội.

Lưu sổ câu

21

a golden opportunity to invest and export into new markets

cơ hội vàng để đầu tư và xuất khẩu vào các thị trường mới

Lưu sổ câu

22

This is an opportunity to learn about our heritage.

Đây là cơ hội để tìm hiểu về di sản của chúng tôi.

Lưu sổ câu

23

He has had ample opportunity to apologize.

Anh ấy đã có rất nhiều cơ hội để xin lỗi.

Lưu sổ câu

24

The curriculum provides a rare opportunity for students to work with local professionals.

Chương trình học tạo cơ hội hiếm có cho sinh viên làm việc với các chuyên gia địa phương.

Lưu sổ câu

25

We would welcome the opportunity to sit down with you and discuss the issue.

Chúng tôi rất hoan nghênh cơ hội được ngồi lại với bạn và thảo luận về vấn đề này.

Lưu sổ câu

26

We believe in equality of opportunity.

Chúng tôi tin vào sự bình đẳng về cơ hội.

Lưu sổ câu

27

Please take advantage of this great opportunity.

Hãy tận dụng cơ hội tuyệt vời này.

Lưu sổ câu

28

She felt regret for all the missed opportunities in her life.

Cô cảm thấy hối tiếc vì tất cả những cơ hội đã bỏ lỡ trong cuộc đời mình.

Lưu sổ câu

29

We didn't get much opportunity to swim.

Chúng tôi không có nhiều cơ hội để bơi lội.

Lưu sổ câu

30

We'll have plenty of opportunity to talk later.

Chúng ta sẽ có nhiều cơ hội để nói chuyện sau.

Lưu sổ câu

31

The job will offer you excellent opportunities for promotion.

Công việc sẽ mang đến cho bạn những cơ hội thăng tiến tuyệt vời.

Lưu sổ câu

32

There are more job opportunities in the south.

Có nhiều cơ hội việc làm hơn ở miền nam.

Lưu sổ câu

33

The future will present us with both challenges and opportunities.

Tương lai sẽ mang đến cho chúng ta cả thách thức và cơ hội.

Lưu sổ câu

34

Educational opportunities have increased in recent years.

Cơ hội giáo dục đã tăng lên trong những năm gần đây.

Lưu sổ câu

35

We are creating real opportunities for young people.

Chúng tôi đang tạo cơ hội thực sự cho những người trẻ tuổi.

Lưu sổ câu

36

There are tremendous opportunities in farming right now.

Có rất nhiều cơ hội trong lĩnh vực nông nghiệp ngay bây giờ.

Lưu sổ câu