Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

official là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ official trong tiếng Anh

official /əˈfɪʃl/
- (adj) (n) : (thuộc) chính quyền, văn phòng; viên chức, công chức

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

official: Chính thức

Official mô tả những điều thuộc về hoặc do chính phủ, tổ chức chính thức, hoặc một quy trình chính thức.

  • The official report will be released tomorrow. (Báo cáo chính thức sẽ được phát hành vào ngày mai.)
  • He is the official spokesperson for the organization. (Anh ấy là người phát ngôn chính thức của tổ chức.)
  • The government held an official meeting to discuss the issue. (Chính phủ tổ chức một cuộc họp chính thức để thảo luận về vấn đề này.)

Bảng biến thể từ "official"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: official
Phiên âm: /əˈfɪʃəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Chính thức Ngữ cảnh: Thuộc về hoặc liên quan đến chính quyền, tổ chức The official document was signed yesterday.
Tài liệu chính thức đã được ký hôm qua.
2 Từ: official
Phiên âm: /əˈfɪʃəl/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Quan chức, người làm việc cho chính phủ Ngữ cảnh: Người có chức vụ trong tổ chức chính quyền The official addressed the crowd.
Quan chức đã phát biểu trước đám đông.
3 Từ: officially
Phiên âm: /əˈfɪʃəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Chính thức, một cách chính thức Ngữ cảnh: Theo đúng quy định hoặc nghi thức The event was officially announced yesterday.
Sự kiện đã được công bố chính thức hôm qua.
4 Từ: officialdom
Phiên âm: /əˈfɪʃəldəm/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Chính quyền, bộ máy quan liêu Ngữ cảnh: Tập thể các quan chức hoặc hệ thống chính quyền The decision must be approved by officialdom.
Quyết định phải được sự chấp thuận của chính quyền.

Từ đồng nghĩa "official"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "official"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

an official announcement/decision/statement

một thông báo / quyết định / tuyên bố chính thức

Lưu sổ câu

2

according to official figures/statistics

theo số liệu / thống kê chính thức

Lưu sổ câu

3

The news is not yet official.

Tin tức vẫn chưa chính thức.

Lưu sổ câu

4

the official biography of the President

tiểu sử chính thức của Tổng thống

Lưu sổ câu

5

An official inquiry has been launched into the cause of the accident.

Một cuộc điều tra chính thức đã được đưa ra về nguyên nhân của vụ tai nạn.

Lưu sổ câu

6

The country's official language is Spanish.

Ngôn ngữ chính thức của đất nước là tiếng Tây Ban Nha.

Lưu sổ câu

7

The film's official website is also very informative.

Trang web chính thức của bộ phim cũng rất nhiều thông tin.

Lưu sổ câu

8

I intend to lodge an official complaint (= to complain to somebody in authority).

Tôi định khiếu nại chính thức (= khiếu nại với ai đó có thẩm quyền).

Lưu sổ câu

9

official duties/responsibilities

nhiệm vụ / trách nhiệm chính thức

Lưu sổ câu

10

the Prime Minister’s official residence

dinh thự chính thức của Thủ tướng

Lưu sổ câu

11

He attended in his official capacity as mayor.

Ông tham dự với tư cách thị trưởng chính thức.

Lưu sổ câu

12

This was her first official engagement.

Đây là lần đính hôn chính thức đầu tiên của cô ấy.

Lưu sổ câu

13

He made an official visit to Tokyo in March.

Ông đã có chuyến thăm chính thức đến Tokyo vào tháng 3.

Lưu sổ câu

14

an official function/reception

một chức năng / lễ tân chính thức

Lưu sổ câu

15

The official opening is planned for October.

Dự kiến ​​khai mạc chính thức vào tháng 10.

Lưu sổ câu

16

I only knew the official version of events.

Tôi chỉ biết phiên bản chính thức của các sự kiện.

Lưu sổ câu

17

The official line is that the date for the election has not yet been decided.

Dòng chính thức là ngày bầu cử vẫn chưa được quyết định.

Lưu sổ câu

18

The official story has always been that they are just good friends.

Câu chuyện chính thức luôn là họ chỉ là bạn tốt của nhau.

Lưu sổ câu

19

It's official: this is the worst zombie film ever.

Nó chính thức: đây là bộ phim zombie tồi tệ nhất từ ​​trước đến nay.

Lưu sổ câu

20

The report revealed official corruption in relation to road building.

Báo cáo tiết lộ tham nhũng chính thức liên quan đến việc xây dựng đường xá.

Lưu sổ câu

21

The official news agency reported an attack by rebel soldiers.

Hãng thông tấn chính thức đưa tin về một cuộc tấn công của các binh sĩ nổi dậy.

Lưu sổ câu

22

Greater vigilance at the official and unofficial points of entry into the country is required.

Cần phải cảnh giác cao hơn tại các điểm nhập cảnh chính thức và không chính thức vào đất nước.

Lưu sổ câu

23

The network's official launch is scheduled for this month.

Sự ra mắt chính thức của mạng được lên kế hoạch vào tháng này.

Lưu sổ câu

24

The research used material from official documents and newspaper reports.

Nghiên cứu sử dụng tư liệu từ các tài liệu chính thức và báo cáo.

Lưu sổ câu

25

Rice prices are up by as much as 13 percent, according to official reports.

Giá gạo tăng tới 13%, theo các báo cáo chính thức.

Lưu sổ câu

26

There have been rumours that he is resigning, and today he made it official.

Có tin đồn rằng ông ấy sẽ từ chức, và hôm nay ông ấy đã chính thức đưa ra thông báo.

Lưu sổ câu

27

He stepped into the waiting official car.

Anh bước lên chiếc xe chính thức đang đợi sẵn.

Lưu sổ câu

28

The minister was in Berlin on official business.

Bộ trưởng đi công tác chính thức ở Berlin.

Lưu sổ câu

29

The Prime Minister's official spokesman rejected calls for an inquiry.

Người phát ngôn chính thức của Thủ tướng từ chối các cuộc gọi yêu cầu điều tra.

Lưu sổ câu

30

The network's official launch is scheduled for this month.

Mạng chính thức ra mắt dự kiến ​​vào tháng này.

Lưu sổ câu

31

The Prime Minister's official spokesman rejected calls for an inquiry.

Người phát ngôn chính thức của Thủ tướng Chính phủ từ chối các cuộc gọi yêu cầu điều tra.

Lưu sổ câu