Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

officer là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ officer trong tiếng Anh

officer /ˈɒfɪsə/
- (n) : viên chức, cảnh sát, sĩ quan

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

officer: Cán bộ, sĩ quan

Officer là người có chức vụ, quyền hạn trong một tổ chức hoặc cơ quan, như sĩ quan cảnh sát, quân đội.

  • The police officer stopped the car for a routine check. (Sĩ quan cảnh sát đã dừng chiếc xe để kiểm tra thường lệ.)
  • He is a senior officer in the company’s management team. (Anh ấy là một cán bộ cấp cao trong nhóm quản lý của công ty.)
  • The officer gave a speech about safety procedures. (Cán bộ đã có bài phát biểu về các quy trình an toàn.)

Bảng biến thể từ "officer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: officer
Phiên âm: /ˈɒfɪsər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cán bộ, nhân viên Ngữ cảnh: Người làm việc trong tổ chức The officer helped resolve the conflict.
Cán bộ đã giúp giải quyết xung đột.
2 Từ: police officer
Phiên âm: /pəˈliːs ˈɒfɪsər/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Cảnh sát Ngữ cảnh: Nhân viên trong ngành công an The police officer arrested the suspect.
Cảnh sát viên đã bắt giữ nghi phạm.
3 Từ: high-ranking officer
Phiên âm: /haɪ ˈræŋkɪŋ ˈɒfɪsər/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Quan chức cấp cao Ngữ cảnh: Cán bộ có vị trí cao trong tổ chức The high-ranking officer gave the order.
Cán bộ cấp cao đã ra lệnh.

Từ đồng nghĩa "officer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "officer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

army/military/naval officers

quân đội / quân đội / sĩ quan hải quân

Lưu sổ câu

2

senior officers in the Royal Air Force

sĩ quan cấp cao trong Lực lượng Không quân Hoàng gia

Lưu sổ câu

3

The matter was passed on to me, as your commanding officer.

Vấn đề được chuyển cho tôi, với tư cách là sĩ quan chỉ huy của bạn.

Lưu sổ câu

4

He's a retired army intelligence officer.

Anh ấy là một sĩ quan tình báo quân đội đã nghỉ hưu.

Lưu sổ câu

5

the officer in charge of the case

nhân viên phụ trách vụ án

Lưu sổ câu

6

the investigating officer

nhân viên điều tra

Lưu sổ câu

7

Yes, officer, I saw what happened.

Vâng, sĩ quan, tôi đã thấy chuyện gì đã xảy ra.

Lưu sổ câu

8

an environmental health officer

nhân viên y tế môi trường

Lưu sổ câu

9

a customs/prison/welfare officer

nhân viên hải quan / nhà tù / phúc lợi

Lưu sổ câu

10

officers of state (= ministers in the government)

quan chức nhà nước (= các bộ trưởng trong chính phủ)

Lưu sổ câu

11

He was a former officer in the Secret Service.

Ông là một cựu sĩ quan trong Sở Mật vụ.

Lưu sổ câu

12

The decision rests with the ranking officer.

Quyết định thuộc về sĩ quan cấp bậc.

Lưu sổ câu

13

a former army officer who served in Bosnia

một cựu sĩ quan quân đội từng phục vụ ở Bosnia

Lưu sổ câu

14

the officer commanding the infantry

sĩ quan chỉ huy bộ binh

Lưu sổ câu

15

to salute a superior officer

chào một sĩ quan cấp trên

Lưu sổ câu

16

The military academy trains officers for technical service in the army.

Học viện quân sự đào tạo sĩ quan phục vụ kỹ thuật trong quân đội.

Lưu sổ câu

17

Two uniformed officers attended the scene of the accident.

Hai sĩ quan mặc sắc phục có mặt tại hiện trường vụ tai nạn.

Lưu sổ câu

18

officers swooped on various south Essex locations.

các sĩ quan xông vào các địa điểm khác nhau ở phía nam Essex.

Lưu sổ câu

19

We spoke to the duty officer at the police station.

Chúng tôi đã nói chuyện với nhân viên trực tại đồn cảnh sát.

Lưu sổ câu

20

Drug squad officers raided a warehouse near Heathrow.

Các sĩ quan của đội ma túy đột kích vào một nhà kho gần Heathrow.

Lưu sổ câu

21

The budget will pay for 200 extra police community support officers.

Ngân sách sẽ chi trả cho thêm 200 cảnh sát viên hỗ trợ cộng đồng.

Lưu sổ câu

22

A team of undercover officers was deployed inside the club to catch the dealers.

Một đội cảnh sát chìm đã được triển khai bên trong câu lạc bộ để bắt các đại lý.

Lưu sổ câu

23

The panel included law enforcement officers such as police and sheriffs.

Ban hội thẩm bao gồm các nhân viên thực thi pháp luật như cảnh sát và cảnh sát trưởng.

Lưu sổ câu

24

Trading standards officers seized a large number of fake goods.

Các nhân viên tiêu chuẩn thương mại đã thu giữ một số lượng lớn hàng giả.

Lưu sổ câu

25

If you're concerned, you should go to a student welfare officer to discuss the problem.

Nếu bạn lo lắng, bạn nên đến gặp nhân viên phúc lợi sinh viên để thảo luận về vấn đề này.

Lưu sổ câu

26

All directors and other senior officers of the company will have a vote.

Tất cả các giám đốc và các cán bộ cấp cao khác của công ty sẽ có một cuộc bỏ phiếu.

Lưu sổ câu

27

The corporation has shareholders, officers and board members.

Tổng công ty có cổ đông, cán bộ và thành viên hội đồng quản trị.

Lưu sổ câu

28

airport security officers

nhân viên an ninh sân bay

Lưu sổ câu

29

The company's chief financial officer denied that the company had misled its shareholders.

Giám đốc tài chính của công ty phủ nhận rằng công ty đã lừa dối các cổ đông của mình.

Lưu sổ câu

30

Local council officers met to discuss the proposals.

Các viên chức hội đồng địa phương đã họp để thảo luận về các đề xuất.

Lưu sổ câu

31

They need to see the planning officer's report before commenting publicly.

Họ cần xem báo cáo của cán bộ quy hoạch trước khi bình luận công khai.

Lưu sổ câu

32

The cooperative has elected the following officers to serve on the board of directors.

Hợp tác xã đã bầu các cán bộ sau vào hội đồng quản trị.

Lưu sổ câu

33

100 officers swooped on various south Essex locations.

100 sĩ quan tràn vào các địa điểm khác nhau ở phía nam Essex.

Lưu sổ câu

34

Officers raided an address in the Pittsburgh area.

Các nhân viên đột kích một địa chỉ trong khu vực Pittsburgh.

Lưu sổ câu

35

If you're concerned, you should go to a student welfare officer to discuss the problem.

Nếu lo lắng, bạn nên đến gặp nhân viên phúc lợi sinh viên để thảo luận về vấn đề này.

Lưu sổ câu

36

The company's chief financial officer denied that the company had misled its shareholders.

Giám đốc tài chính của công ty phủ nhận rằng công ty đã lừa dối các cổ đông của mình.

Lưu sổ câu

37

They need to see the planning officer's report before commenting publicly.

Họ cần xem báo cáo của viên chức quy hoạch trước khi bình luận công khai.

Lưu sổ câu