Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

police officer là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ police officer trong tiếng Anh

police officer /pəˈliːs ˈɒfɪsə/
- (n) : cảnh sát, công an

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

police officer: Cảnh sát

Police officer là nhân viên thực thi pháp luật, thường mặc đồng phục.

  • The police officer directed traffic. (Viên cảnh sát điều khiển giao thông.)
  • She is training to become a police officer. (Cô ấy đang huấn luyện để trở thành cảnh sát.)
  • Police officers protect public safety. (Cảnh sát bảo vệ an toàn công cộng.)

Bảng biến thể từ "police officer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "police officer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "police officer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!