Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

oddly là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ oddly trong tiếng Anh

oddly /ˈɒdli/
- (adv) : kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

oddly: Một cách kỳ lạ

Oddly là trạng từ mô tả hành động làm gì đó một cách khác thường hoặc lạ lùng.

  • She smiled oddly after hearing the news. (Cô ấy cười một cách kỳ lạ sau khi nghe tin tức.)
  • He was oddly quiet during the meeting. (Anh ấy kỳ lạ im lặng trong cuộc họp.)
  • They oddly decided not to attend the party. (Họ kỳ lạ quyết định không tham dự bữa tiệc.)

Bảng biến thể từ "oddly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: oddly
Phiên âm: /ˈɒdli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách kỳ lạ Ngữ cảnh: Mô tả hành động diễn ra một cách không bình thường She looked at me oddly.
Cô ấy nhìn tôi một cách kỳ lạ.
2 Từ: odd
Phiên âm: /ɒd/ Loại từ: Tính từ (gốc) Nghĩa: Kỳ lạ Ngữ cảnh: Cách nói về cái gì đó không bình thường It’s odd that no one replied.
Thật kỳ lạ là không ai trả lời.
3 Từ: oddness
Phiên âm: /ˈɒdnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự kỳ lạ Ngữ cảnh: Tính chất của sự khác biệt/không bình thường The oddness of the situation made us laugh.
Sự kỳ lạ của tình huống làm chúng tôi cười.
4 Từ: oddly enough
Phiên âm: /ˈɒdli ɪˈnʌf/ Loại từ: Cụm từ Nghĩa: Thật kỳ lạ Ngữ cảnh: Nhấn mạnh điều gì đó rất không bình thường Oddly enough, she agreed with me.
Thật kỳ lạ, cô ấy lại đồng ý với tôi.

Từ đồng nghĩa "oddly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "oddly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

She's been behaving very oddly lately.

Cô ấy cư xử rất kỳ lạ gần đây.

Lưu sổ câu

2

The creature had an oddly shaped head.

Sinh vật có một cái đầu hình dạng kỳ lạ.

Lưu sổ câu

3

He was wearing oddly coloured clothes.

Anh ta mặc quần áo có màu kỳ lạ.

Lưu sổ câu

4

The name sounded oddly familiar.

Cái tên nghe quen thuộc một cách kỳ lạ.

Lưu sổ câu

5

He looked at her in a way she found oddly disturbing.

Anh ấy nhìn cô theo cách mà cô thấy băn khoăn một cách kỳ lạ.

Lưu sổ câu

6

She felt, oddly, that they had been happier when they had no money.

Kỳ lạ thay, cô ấy cảm thấy rằng họ đã hạnh phúc hơn khi không có tiền.

Lưu sổ câu

7

She's been behaving very oddly lately.

Cô ấy cư xử rất kỳ lạ gần đây.

Lưu sổ câu

8

Oddly enough, the most expensive tickets sold fastest.

Thật kỳ lạ, vé đắt nhất được bán nhanh nhất.

Lưu sổ câu