Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

odd là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ odd trong tiếng Anh

odd /ɒd/
- (adj) : kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

odd: Lạ, kỳ lạ

Odd mô tả điều gì đó không bình thường, kỳ lạ hoặc khác biệt.

  • That’s an odd way to solve the problem. (Đó là một cách kỳ lạ để giải quyết vấn đề.)
  • He gave me an odd look when I asked him the question. (Anh ấy nhìn tôi một cách lạ lùng khi tôi hỏi anh ấy câu hỏi.)
  • There was an odd noise coming from the basement. (Có một tiếng động lạ phát ra từ tầng hầm.)

Bảng biến thể từ "odd"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: odd
Phiên âm: /ɒd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Kỳ lạ, lạ thường; lẻ Ngữ cảnh: Không bình thường, khác biệt; số lẻ It’s odd that she didn’t call.
Thật kỳ lạ là cô ấy không gọi.
2 Từ: odds
Phiên âm: /ɒdz/ Loại từ: Danh từ (số nhiều) Nghĩa: Sự chênh lệch; tỷ lệ cược Ngữ cảnh: Sự khác biệt hoặc khả năng xảy ra The odds of winning are low.
Tỷ lệ chiến thắng là thấp.
3 Từ: odd number
Phiên âm: /ɒd ˈnʌmbər/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Số lẻ Ngữ cảnh: Số không chia hết cho 2 3 is an odd number.
3 là một số lẻ.
4 Từ: odd job
Phiên âm: /ɒd dʒɒb/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Công việc lặt vặt Ngữ cảnh: Công việc không thường xuyên, tạm thời He does odd jobs around the house.
Anh ấy làm những công việc lặt vặt quanh nhà.

Từ đồng nghĩa "odd"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "odd"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

They're very odd people.

Họ là những người rất kỳ quặc.

Lưu sổ câu

2

There's something odd about that man.

Có điều gì đó kỳ lạ về người đàn ông đó.

Lưu sổ câu

3

That painting looks very odd.

Bức tranh đó trông rất kỳ quặc.

Lưu sổ câu

4

a teenage girl with rather odd hair

một cô gái tuổi teen với mái tóc khá kỳ quặc

Lưu sổ câu

5

After a while she noticed something quite odd.

Sau một thời gian, cô ấy nhận thấy một điều khá kỳ quặc.

Lưu sổ câu

6

When we got inside something struck me as odd.

Khi chúng tôi vào bên trong, điều gì đó khiến tôi cảm thấy kỳ lạ.

Lưu sổ câu

7

It's an odd little movie.

Đó là một bộ phim nhỏ kỳ quặc.

Lưu sổ câu

8

It seems odd that nobody noticed anything wrong.

Có vẻ kỳ lạ là không ai nhận ra điều gì sai trái.

Lưu sổ câu

9

It's most odd that (= very odd that) she hasn't written.

Điều kỳ lạ nhất là (= rất kỳ lạ là) cô ấy đã không viết.

Lưu sổ câu

10

The odd thing was that he didn't recognize me.

Điều kỳ lạ là anh ấy không nhận ra tôi.

Lưu sổ câu

11

It's odd to think I will never see her again.

Thật kỳ lạ khi nghĩ rằng tôi sẽ không bao giờ gặp lại cô ấy nữa.

Lưu sổ câu

12

an odd-looking house

một ngôi nhà trông kỳ quặc

Lưu sổ câu

13

an odd-sounding name

một cái tên nghe có vẻ kỳ lạ

Lưu sổ câu

14

3, 5 and 7 are odd numbers.

3, 5 và 7 là các số lẻ.

Lưu sổ câu

15

Each section may have an odd or even number of players.

Mỗi phần có thể có một số người chơi lẻ hoặc chẵn.

Lưu sổ câu

16

He makes the odd mistake—nothing too serious.

Anh ta mắc một sai lầm kỳ lạ

Lưu sổ câu

17

decorations made of odd scraps of paper

đồ trang trí bằng giấy vụn

Lưu sổ câu

18

You're wearing odd socks!

Bạn đang đi một đôi tất kỳ quặc!

Lưu sổ câu

19

Could I see you when you've got an odd moment?

Tôi có thể gặp bạn khi bạn có một khoảnh khắc kỳ lạ không?

Lưu sổ câu

20

How old is she—seventy odd?

Cô ấy bao nhiêu tuổi

Lưu sổ câu

21

He's worked there for twenty-odd years.

Anh ấy đã làm việc ở đó hai mươi năm lẻ.

Lưu sổ câu

22

At school he was always the odd man out.

Ở trường, anh ấy luôn là một người đàn ông kỳ quặc.

Lưu sổ câu

23

Dog, cat, horse, shoe—which is the odd one out?

Con chó, con mèo, con ngựa, chiếc giày — cái nào khác lạ?

Lưu sổ câu

24

I didn't think it odd at the time.

Tôi không nghĩ điều đó kỳ lạ vào thời điểm đó.

Lưu sổ câu

25

I find it odd that she takes so long to do that job.

Tôi thấy thật kỳ lạ khi cô ấy mất quá nhiều thời gian để làm công việc đó.

Lưu sổ câu

26

She had the oddest feeling that he was avoiding her.

Cô có cảm giác kỳ lạ nhất là anh đang tránh cô.

Lưu sổ câu

27

I didn't think it odd at the time.

Tôi không nghĩ điều đó là lạ vào thời điểm đó.

Lưu sổ câu