nutrient: Chất dinh dưỡng
Nutrient là danh từ chỉ chất cần thiết cho sự sống và phát triển của sinh vật.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a lack of essential nutrients thiếu các chất dinh dưỡng cần thiết |
thiếu các chất dinh dưỡng cần thiết | Lưu sổ câu |
| 2 |
Plants draw minerals and other nutrients from the soil. Thực vật hút khoáng chất và các chất dinh dưỡng khác từ đất. |
Thực vật hút khoáng chất và các chất dinh dưỡng khác từ đất. | Lưu sổ câu |
| 3 |
children suffering from a serious nutrient deficiency trẻ em bị thiếu chất dinh dưỡng nghiêm trọng |
trẻ em bị thiếu chất dinh dưỡng nghiêm trọng | Lưu sổ câu |
| 4 |
Plants draw minerals and other nutrients from the soil. Thực vật hút khoáng chất và các chất dinh dưỡng khác từ đất. |
Thực vật hút khoáng chất và các chất dinh dưỡng khác từ đất. | Lưu sổ câu |