Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

nutrient là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ nutrient trong tiếng Anh

nutrient /ˈnjuːtrɪənt/
- adverb : chất dinh dưỡng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

nutrient: Chất dinh dưỡng

Nutrient là danh từ chỉ chất cần thiết cho sự sống và phát triển của sinh vật.

  • Vegetables are rich in nutrients. (Rau chứa nhiều chất dinh dưỡng.)
  • The soil lacks essential nutrients. (Đất thiếu các chất dinh dưỡng thiết yếu.)
  • Fish is a good source of nutrients. (Cá là nguồn cung cấp chất dinh dưỡng tốt.)

Bảng biến thể từ "nutrient"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "nutrient"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "nutrient"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a lack of essential nutrients

thiếu các chất dinh dưỡng cần thiết

Lưu sổ câu

2

Plants draw minerals and other nutrients from the soil.

Thực vật hút khoáng chất và các chất dinh dưỡng khác từ đất.

Lưu sổ câu

3

children suffering from a serious nutrient deficiency

trẻ em bị thiếu chất dinh dưỡng nghiêm trọng

Lưu sổ câu

4

Plants draw minerals and other nutrients from the soil.

Thực vật hút khoáng chất và các chất dinh dưỡng khác từ đất.

Lưu sổ câu