Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

nursery là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ nursery trong tiếng Anh

nursery /ˈnɜːsəri/
- adjective : nhà trẻ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

nursery: Nhà trẻ; vườn ươm

Nursery là danh từ chỉ nơi trông giữ trẻ nhỏ hoặc nơi trồng và chăm sóc cây non.

  • She works at a nursery taking care of toddlers. (Cô ấy làm ở nhà trẻ chăm sóc trẻ mới biết đi.)
  • We bought flowers from a plant nursery. (Chúng tôi mua hoa từ vườn ươm.)
  • The nursery is open from 8 a.m. to 6 p.m. (Nhà trẻ mở cửa từ 8 giờ sáng đến 6 giờ tối.)

Bảng biến thể từ "nursery"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "nursery"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "nursery"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!