Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

notify là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ notify trong tiếng Anh

notify /ˈnəʊtɪfaɪ/
- adjective : thông báo

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

notify: Thông báo

Notify là động từ chỉ việc chính thức thông báo cho ai đó về điều gì.

  • Please notify us if you cannot attend. (Vui lòng thông báo cho chúng tôi nếu bạn không thể tham dự.)
  • The police were notified of the accident. (Cảnh sát được thông báo về vụ tai nạn.)
  • He notified his boss about his resignation. (Anh ấy thông báo với sếp về việc từ chức.)

Bảng biến thể từ "notify"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "notify"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "notify"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Please notify the tour guide if you will not be getting back on the bus.

Vui lòng thông báo cho hướng dẫn viên du lịch biết nếu bạn không trở lại xe buýt.

Lưu sổ câu