notify: Thông báo
Notify là động từ chỉ việc chính thức thông báo cho ai đó về điều gì.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Please notify the tour guide if you will not be getting back on the bus. Vui lòng thông báo cho hướng dẫn viên du lịch biết nếu bạn không trở lại xe buýt. |
Vui lòng thông báo cho hướng dẫn viên du lịch biết nếu bạn không trở lại xe buýt. | Lưu sổ câu |