Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

north pole là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ north pole trong tiếng Anh

north pole /nɔːθ pəʊl/
- (n) : bắc cực

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

north pole: Bắc Cực (n)

North Pole là điểm cực Bắc của Trái đất.

  • The North Pole is covered with ice. (Bắc Cực bị bao phủ bởi băng.)
  • Santa Claus is said to live at the North Pole. (Ông già Noel được cho là sống ở Bắc Cực.)
  • Explorers reached the North Pole after months. (Các nhà thám hiểm đã tới Bắc Cực sau nhiều tháng.)

Bảng biến thể từ "north pole"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "north pole"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "north pole"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!