Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

nonprofit là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ nonprofit trong tiếng Anh

nonprofit /nɒnˈprɒfɪt/
- adverb : tổ chức phi lợi nhuận

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

nonprofit: Phi lợi nhuận

Nonprofit là tính từ hoặc danh từ chỉ tổ chức hoạt động không vì lợi nhuận, thường phục vụ cộng đồng.

  • She works for a nonprofit organization. (Cô ấy làm việc cho một tổ chức phi lợi nhuận.)
  • Nonprofit groups rely on donations. (Các nhóm phi lợi nhuận phụ thuộc vào quyên góp.)
  • The nonprofit provides free education to children. (Tổ chức phi lợi nhuận này cung cấp giáo dục miễn phí cho trẻ em.)

Bảng biến thể từ "nonprofit"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "nonprofit"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "nonprofit"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

working for an environmental nonprofit

làm việc cho một tổ chức phi lợi nhuận về môi trường

Lưu sổ câu

2

working for an environmental nonprofit

làm việc cho một tổ chức phi lợi nhuận về môi trường

Lưu sổ câu