nonprofit: Phi lợi nhuận
Nonprofit là tính từ hoặc danh từ chỉ tổ chức hoạt động không vì lợi nhuận, thường phục vụ cộng đồng.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
working for an environmental nonprofit làm việc cho một tổ chức phi lợi nhuận về môi trường |
làm việc cho một tổ chức phi lợi nhuận về môi trường | Lưu sổ câu |
| 2 |
working for an environmental nonprofit làm việc cho một tổ chức phi lợi nhuận về môi trường |
làm việc cho một tổ chức phi lợi nhuận về môi trường | Lưu sổ câu |