| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
nine
|
Phiên âm: /naɪn/ | Loại từ: Số từ | Nghĩa: Số chín | Ngữ cảnh: Dùng để đếm số lượng |
She has nine apples. |
Cô ấy có chín quả táo. |
| 2 |
Từ:
ninth
|
Phiên âm: /naɪnθ/ | Loại từ: Tính từ/Danh từ | Nghĩa: Thứ chín | Ngữ cảnh: Vị trí thứ chín trong thứ tự |
He finished in ninth place. |
Cậu ấy về đích ở vị trí thứ chín. |
| 3 |
Từ:
nines
|
Phiên âm: /naɪnz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Bộ chín / nhóm chín | Ngữ cảnh: Nhóm gồm 9 người/vật |
They worked in groups of nines. |
Họ làm việc theo nhóm chín người. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||