Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

nicely là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ nicely trong tiếng Anh

nicely /ˈnaɪsli/
- (adv) : thú vị, dễ chịu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

nicely: Một cách đẹp, tốt

Nicely là trạng từ chỉ hành động làm gì đó theo một cách tốt, đẹp, hoặc dễ chịu.

  • She decorated the room nicely for the party. (Cô ấy trang trí phòng rất đẹp cho bữa tiệc.)
  • He spoke nicely to the children at the event. (Anh ấy nói chuyện nhẹ nhàng với trẻ em trong sự kiện.)
  • They dressed nicely for the formal dinner. (Họ ăn mặc đẹp cho bữa tối trang trọng.)

Bảng biến thể từ "nicely"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: nicely
Phiên âm: /ˈnaɪsli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách tốt đẹp, dễ chịu Ngữ cảnh: Diễn tả hành động được thực hiện một cách dễ chịu, tinh tế, hoặc thiện chí He treated everyone nicely.
Anh ấy đối xử với mọi người một cách tốt đẹp.
2 Từ: nice
Phiên âm: /naɪs/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Tốt, dễ chịu, đẹp Ngữ cảnh: Miêu tả sự dễ chịu, đẹp đẽ hoặc thái độ tốt She has a nice smile.
Cô ấy có một nụ cười đẹp.
3 Từ: niceness
Phiên âm: /ˈnaɪsnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự dễ chịu, sự tốt đẹp Ngữ cảnh: Tính chất tốt đẹp, dễ chịu Her niceness made her very popular.
Sự tốt bụng của cô ấy khiến cô rất được yêu mến.
4 Từ: nicer
Phiên âm: /ˈnaɪsər/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: Tốt hơn, đẹp hơn Ngữ cảnh: Miêu tả một điều tốt hơn hoặc đẹp hơn This dress looks nicer than the other one.
Chiếc váy này trông đẹp hơn chiếc kia.
5 Từ: nicest
Phiên âm: /ˈnaɪsɪst/ Loại từ: So sánh nhất Nghĩa: Tốt nhất, đẹp nhất Ngữ cảnh: Miêu tả điều tốt đẹp nhất trong nhóm This is the nicest place I’ve ever visited.
Đây là nơi đẹp nhất tôi từng đến.

Từ đồng nghĩa "nicely"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "nicely"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The room was nicely furnished.

Căn phòng được trang bị nội thất đẹp.

Lưu sổ câu

2

The plants are coming along nicely (= growing well).

Cây cối mọc lên đẹp đẽ (= đang phát triển tốt).

Lưu sổ câu

3

If you ask her nicely she might say yes.

Nếu bạn hỏi cô ấy một cách khéo léo, cô ấy có thể nói đồng ý.

Lưu sổ câu

4

His novels nicely describe life in Britain between the wars.

Tiểu thuyết của ông mô tả độc đáo cuộc sống ở Anh giữa các cuộc chiến tranh.

Lưu sổ câu

5

Her new business is doing very nicely.

Công việc kinh doanh mới của cô ấy đang hoạt động rất tốt.

Lưu sổ câu

6

Tomorrow at ten will do nicely (= will be a good time).

Ngày mai lúc mười giờ sẽ làm tốt (= sẽ là một thời điểm tốt).

Lưu sổ câu

7

We are bumming along the road nicely.

Chúng tôi đang ăn cắp dọc theo con đường một cách độc đáo.

Lưu sổ câu

8

These lights show the place off very nicely.

Những chiếc đèn này hiển thị địa điểm rất độc đáo.

Lưu sổ câu

9

He was handsome and nicely dressed.

Anh ấy đẹp trai và ăn mặc đẹp.

Lưu sổ câu

10

The injured man is doing nicely in hospital.

Người đàn ông bị thương đang được điều trị tốt trong bệnh viện.

Lưu sổ câu

11

Their results dovetail nicely with ours.

Kết quả của họ rất phù hợp với kết quả của chúng tôi.

Lưu sổ câu

12

Her blouse and skirt match up nicely.

Áo cánh và váy của cô ấy rất hợp nhau.

Lưu sổ câu

13

The sun warmed up the earth nicely.

Mặt trời sưởi ấm trái đất một cách độc đáo.

Lưu sổ câu

14

The car gets me there nicely in time for work.

Chiếc xe đưa tôi đến đó thật thuận tiện trong thời gian đi làm.

Lưu sổ câu

15

Those trousers fit you nicely.

Những chiếc quần đó vừa vặn với bạn.

Lưu sổ câu

16

These melons are ripening nicely.

Những quả dưa này đang chín rất đẹp.

Lưu sổ câu

17

Her new business is doing very nicely.

Công việc kinh doanh mới của cô ấy đang hoạt động rất tốt.

Lưu sổ câu

18

That will suit me nicely.

Điều đó sẽ phù hợp với tôi một cách độc đáo.

Lưu sổ câu

19

That box will fill the bill nicely.

Ô đó sẽ lấp đầy hóa đơn một cách độc đáo.

Lưu sổ câu

20

This soap lathers so nicely.

Xà phòng này ủ rất đẹp.

Lưu sổ câu

21

The colours in that picture contrast nicely.

Màu sắc trong bức tranh đó tương phản tuyệt vời.

Lưu sổ câu

22

The little girl paints nicely in watercolors.

Cô bé vẽ bằng màu nước rất đẹp.

Lưu sổ câu

23

Our plans are shaping up nicely .

Các kế hoạch của chúng tôi đang hình thành một cách độc đáo.

Lưu sổ câu

24

All parts of the sphere were nicely counterpoised.

Tất cả các bộ phận của quả cầu đều được sao chép một cách độc đáo.

Lưu sổ câu

25

The business is doing quite nicely.

Công việc kinh doanh đang khá tốt.

Lưu sổ câu

26

I think this puts the problem very nicely.

Tôi nghĩ điều này đặt vấn đề rất hay.

Lưu sổ câu

27

Our work bowled along nicely.

Công việc của chúng tôi thành công tốt đẹp.

Lưu sổ câu

28

Ask him nicely - be diplomatic.

Hãy hỏi anh ta một cách tử tế

Lưu sổ câu

29

The hot weather is bringing the wheat on nicely.

Thời tiết nóng nực đang làm cho lúa mì trở nên tươi tốt.

Lưu sổ câu

30

The wound healed up very nicely.

Vết thương lành lại rất tốt.

Lưu sổ câu

31

I'm sure he'll help if you ask him nicely.

Tôi chắc chắn rằng anh ấy sẽ giúp nếu bạn yêu cầu anh ấy một cách tử tế.

Lưu sổ câu

32

The wound healed up nicely.

Vết thương lành hẳn.

Lưu sổ câu

33

The plants are coming along nicely .

Cây cối mọc lên rất đẹp.

Lưu sổ câu

34

The garden's coming along very nicely now .

Khu vườn hiện đang rất đẹp.

Lưu sổ câu

35

When they sing, their voices blend nicely.

Khi họ hát, giọng hát của họ hòa quyện tuyệt vời.

Lưu sổ câu

36

She has a bit of private money, so they manage quite nicely.

Cô ấy có một chút tiền riêng, vì vậy họ quản lý khá tốt.

Lưu sổ câu