Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

next là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ next trong tiếng Anh

next /nekst/
- (adj) (adv)., (n) : sát, gần, bên cạnh; lần sau, tiếp nữa

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

next: Tiếp theo

Next chỉ sự tiếp theo trong một chuỗi sự kiện hoặc hành động.

  • The next meeting is scheduled for next Monday. (Cuộc họp tiếp theo được lên lịch vào thứ Hai tuần tới.)
  • He will present his project next. (Anh ấy sẽ trình bày dự án của mình tiếp theo.)
  • Next, we need to prepare the materials for the event. (Tiếp theo, chúng ta cần chuẩn bị các tài liệu cho sự kiện.)

Bảng biến thể từ "next"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: next
Phiên âm: /nɛkst/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Tiếp theo, sau Ngữ cảnh: Chỉ sự tiếp nối hoặc kế tiếp The next stop is the museum.
Trạm tiếp theo là bảo tàng.
2 Từ: next
Phiên âm: /nɛkst/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Tiếp theo, sau Ngữ cảnh: Dùng khi chỉ thời gian hoặc sự kiện sắp xảy ra What’s next on the agenda?
Tiếp theo trong chương trình là gì?
3 Từ: next door
Phiên âm: /nɛkst dɔːr/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Nhà bên cạnh Ngữ cảnh: Chỉ ngôi nhà liền kề, gần nhất She lives next door to me.
Cô ấy sống ở nhà bên cạnh tôi.
4 Từ: next up
Phiên âm: /nɛkst ʌp/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Người/vật tiếp theo Ngữ cảnh: Chỉ người hoặc vật đến lượt Next up is our guest speaker.
Tiếp theo là diễn giả khách mời của chúng ta.

Từ đồng nghĩa "next"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "next"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The next train to Baltimore is at ten.

Chuyến tàu tiếp theo đến Baltimore lúc 10 giờ.

Lưu sổ câu

2

The next six months will be the hardest.

Sáu tháng tới sẽ là khó khăn nhất.

Lưu sổ câu

3

The next chapter deals with the post-war situation.

Chương tiếp theo đề cập đến tình hình sau chiến tranh.

Lưu sổ câu

4

Who's next?

Ai tiếp theo?

Lưu sổ câu

5

The woman in the next room was talking in a very loud voice.

Người phụ nữ ở phòng bên cạnh đang nói với một giọng rất lớn.

Lưu sổ câu

6

The parcel will arrive in the next few days.

Bưu kiện sẽ đến trong vài ngày tới.

Lưu sổ câu

7

I fainted and the next thing I knew I was in the hospital.

Tôi ngất đi và điều tiếp theo là tôi biết mình đang ở bệnh viện.

Lưu sổ câu

8

Round here, you leave school and next thing you know you're married with three kids.

Ở đây, bạn rời trường học và điều tiếp theo là bạn biết rằng bạn đã kết hôn với ba đứa con.

Lưu sổ câu

9

I'm going away next month.

Tôi sẽ đi vào tháng tới.

Lưu sổ câu

10

Never mind— better luck next time.

Đừng bận tâm— chúc bạn may mắn lần sau.

Lưu sổ câu

11

If you didn't win a prize, better luck next time.

Nếu bạn không giành được giải thưởng, chúc bạn may mắn lần sau.

Lưu sổ câu

12

I never know what to expect from one day to the next.

Tôi không bao giờ biết điều gì sẽ xảy ra từ ngày này sang ngày tiếp theo.

Lưu sổ câu

13

He decided to move to New York to take his career to the next level.

Anh ấy quyết định chuyển đến New York để đưa sự nghiệp của mình lên một tầm cao mới.

Lưu sổ câu

14

We are taking web design to the next level.

Chúng tôi đang đưa thiết kế web lên một tầm cao mới.

Lưu sổ câu

15

When is your next appointment?

Cuộc hẹn tiếp theo của bạn là khi nào?

Lưu sổ câu

16

Turn left at the next traffic lights.

Rẽ trái khi có đèn giao thông tiếp theo.

Lưu sổ câu

17

Who’s next?

Ai là người tiếp theo?

Lưu sổ câu

18

Sarah’s sitting next to the window (= right beside it)

Sarah đang ngồi cạnh cửa sổ (= ngay bên cạnh cửa sổ)

Lưu sổ câu

19

Danger is next neighbour to security.

Nguy hiểm là hàng xóm tiếp theo đối với an ninh.

Lưu sổ câu

20

The council tax replaces the poll tax next April.

Thuế hội đồng thay thế thuế thăm dò ý kiến ​​vào tháng 4 năm sau.

Lưu sổ câu

21

He was considering what to do next.

Anh ấy đang cân nhắc xem phải làm gì tiếp theo.

Lưu sổ câu

22

Come for cocktail and buffet next Sunday.

Hãy đến thưởng thức cocktail và tiệc tự chọn vào Chủ nhật tới.

Lưu sổ câu

23

Goodbye Bill! See you next week.

Tạm biệt Bill! Gặp lại bạn vào tuần tới.

Lưu sổ câu

24

We travelled further inland the next day.

Chúng tôi đi xa hơn vào đất liền vào ngày hôm sau.

Lưu sổ câu

25

Growth will accelerate to 2.9 per cent next year.

Tăng trưởng sẽ tăng lên 2,9% vào năm tới.

Lưu sổ câu

26

Please be more careful next time.

Lần sau hãy cẩn thận hơn.

Lưu sổ câu

27

I'm looking forward to your visit next week.

Tôi mong đợi chuyến thăm của bạn vào tuần tới.

Lưu sổ câu

28

I shall go to London next month.

Tôi sẽ đến London vào tháng tới.

Lưu sổ câu

29

He will take over Class 9801 next week.

Anh ấy sẽ tiếp quản Lớp 9801 vào tuần tới.

Lưu sổ câu

30

We may go out next Sunday, but that depends.

Chúng tôi có thể đi chơi vào Chủ nhật tới, nhưng điều đó còn tùy thuộc.

Lưu sổ câu

31

They're on vacation for the next two weeks.

Họ đi nghỉ trong hai tuần tới.

Lưu sổ câu

32

The government elections will be next month.

Cuộc bầu cử chính phủ sẽ diễn ra vào tháng sau.

Lưu sổ câu

33

They are uncertain about what to do next.

Họ không chắc chắn về việc phải làm gì tiếp theo.

Lưu sổ câu

34

We get off at the next station.

Chúng tôi xuống ở trạm tiếp theo.

Lưu sổ câu

35

They occupy the house next door.

Họ chiếm ngôi nhà bên cạnh.

Lưu sổ câu

36

We need a decision on this by next week.

Chúng tôi cần quyết định về việc này vào tuần tới.

Lưu sổ câu

37

The vessel reached port the next morning.

Con tàu cập cảng vào sáng hôm sau.

Lưu sổ câu

38

We have to do anatomy next term.

Chúng ta phải giải phẫu học kỳ tới.

Lưu sổ câu

39

Have you any thoughts about our next holiday?

Bạn có suy nghĩ gì về kỳ nghỉ tiếp theo của chúng tôi không?

Lưu sổ câu

40

The next move rests with you.

Bước đi tiếp theo nằm ở bạn.

Lưu sổ câu

41

I could hear someone crying in the next room.

Tôi có thể nghe thấy tiếng ai đó khóc ở phòng bên cạnh.

Lưu sổ câu

42

There was a little girl sitting next to him.

Có một cô bé ngồi bên cạnh anh.

Lưu sổ câu

43

I've made an appointment for a facial next week.

Tôi đã hẹn khám da mặt vào tuần sau.

Lưu sổ câu

44

The lease expires / runs out next year.

Hợp đồng thuê hết hạn / hết hạn vào năm sau.

Lưu sổ câu

45

If your next record's a bit iffy, you're forgotten.

Nếu bản thu tiếp theo của bạn hơi sai, bạn sẽ bị lãng quên.

Lưu sổ câu

46

A good neighbour is better than a bother in the next village.

Một người hàng xóm tốt còn hơn một kẻ phiền phức ở làng bên.

Lưu sổ câu

47

Who's next?

Ai tiếp theo?

Lưu sổ câu

48

Next Thursday is 12 April.

Thứ Năm tuần sau là ngày 12 tháng Tư.

Lưu sổ câu

49

Next time I'll bring a book.

Lần sau tôi sẽ mang theo một cuốn sách.

Lưu sổ câu

50

I'm going away next month.

Tôi sẽ đi vào tháng tới.

Lưu sổ câu

51

Next month's rent is due today.

Hôm nay phải trả tiền thuê nhà của tháng tiếp theo.

Lưu sổ câu

52

If you didn't win a prize, better luck next time.

Nếu bạn không giành được giải thưởng, chúc bạn may mắn lần sau.

Lưu sổ câu