Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

new là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ new trong tiếng Anh

new /njuː/
- (adj) : mới, mới mẻ, mới lạ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

new: Mới

New mô tả một cái gì đó mới, chưa từng có hoặc chưa từng sử dụng.

  • They moved into a new house last month. (Họ chuyển vào một ngôi nhà mới vào tháng trước.)
  • The new restaurant in town has great food. (Nhà hàng mới trong thành phố có món ăn tuyệt vời.)
  • She bought a new phone last week. (Cô ấy mua một chiếc điện thoại mới tuần trước.)

Bảng biến thể từ "new"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: new
Phiên âm: /njuː/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Mới, mới mẻ Ngữ cảnh: Điều gì đó chưa được sử dụng hoặc chưa xảy ra trước đó I bought a new phone yesterday.
Tôi đã mua một chiếc điện thoại mới hôm qua.
2 Từ: newly
Phiên âm: /ˈnjuːli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Mới, vừa mới Ngữ cảnh: Dùng để chỉ sự thay đổi hoặc sự kiện gần đây The newly renovated office looks great.
Văn phòng mới được tân trang trông tuyệt vời.
3 Từ: newness
Phiên âm: /ˈnjuːnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự mới mẻ Ngữ cảnh: Tình trạng của cái gì đó chưa cũ hoặc chưa từng được dùng The newness of the technology was exciting.
Sự mới mẻ của công nghệ rất thú vị.
4 Từ: newcomer
Phiên âm: /ˈnjuːkʌmər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người mới đến Ngữ cảnh: Người hoặc điều gì đó mới xuất hiện The newcomers settled in quickly.
Những người mới đến đã ổn định nhanh chóng.
5 Từ: newlywed
Phiên âm: /ˈnjuːliwɛd/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Vợ chồng mới cưới Ngữ cảnh: Cặp đôi vừa kết hôn The newlyweds went on a honeymoon.
Cặp đôi mới cưới đi hưởng tuần trăng mật.

Từ đồng nghĩa "new"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "new"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Have you read her new novel?

Bạn đã đọc tiểu thuyết mới của cô ấy chưa?

Lưu sổ câu

2

We retrain staff to use the new technology.

Chúng tôi đào tạo lại nhân viên để sử dụng công nghệ mới.

Lưu sổ câu

3

The company is trialling a new security system.

Công ty đang thử nghiệm một hệ thống bảo mật mới.

Lưu sổ câu

4

Have you seen Danielle's new baby?

Bạn đã nhìn thấy đứa con mới chào đời của Danielle chưa?

Lưu sổ câu

5

a new addition to the family (= a baby)

một bổ sung mới cho gia đình (= một em bé)

Lưu sổ câu

6

The school secretary wants to introduce new ways of doing things in the office.

Bí thư đoàn trường muốn giới thiệu những cách làm mới trong văn phòng.

Lưu sổ câu

7

This idea isn't new.

Ý tưởng này không phải là mới.

Lưu sổ câu

8

The latest model has over 100 new features.

Mẫu mới nhất có hơn 100 tính năng mới.

Lưu sổ câu

9

Check out the band's new album.

Xem album mới của ban nhạc.

Lưu sổ câu

10

It was a good mix of the old and the new.

Đó là một sự kết hợp tốt giữa cái cũ và cái mới.

Lưu sổ câu

11

Let me show you my new dress.

Để tôi cho bạn xem chiếc váy mới của tôi.

Lưu sổ câu

12

The car still looks new.

Xe còn như mới.

Lưu sổ câu

13

They are very proud of their spanking new kitchen.

Họ rất tự hào về nhà bếp mới của họ.

Lưu sổ câu

14

A second-hand car costs a fraction of a new one.

Một chiếc xe cũ có giá chỉ bằng một phần nhỏ so với một chiếc xe mới.

Lưu sổ câu

15

They are building 500 new houses in the town.

Họ đang xây dựng 500 ngôi nhà mới trong thị trấn.

Lưu sổ câu

16

I like your new hairstyle.

Tôi thích kiểu tóc mới của bạn.

Lưu sổ câu

17

When do you start your new job?

Khi nào bạn bắt đầu công việc mới?

Lưu sổ câu

18

He's made a lot of new friends.

Anh ấy có rất nhiều bạn mới.

Lưu sổ câu

19

Do you have her new phone number?

Bạn có số điện thoại mới của cô ấy không?

Lưu sổ câu

20

This is a new experience for me.

Đây là một trải nghiệm mới đối với tôi.

Lưu sổ câu

21

I'd like to learn a new language.

Tôi muốn học một ngôn ngữ mới.

Lưu sổ câu

22

the discovery of a new star

phát hiện ra một ngôi sao mới

Lưu sổ câu

23

Scientists have identified an entirely new species.

Các nhà khoa học đã xác định được một loài hoàn toàn mới.

Lưu sổ câu

24

Manga is drawing in a whole new generation of readers.

Manga đang thu hút một thế hệ độc giả hoàn toàn mới.

Lưu sổ câu

25

to try/learn/do something new

thử / học / làm điều gì đó mới

Lưu sổ câu

26

Our system is probably new to you.

Hệ thống của chúng tôi có thể mới đối với bạn.

Lưu sổ câu

27

Hard work is nothing new to Bill.

Làm việc chăm chỉ không có gì mới đối với Bill.

Lưu sổ câu

28

You're new here, aren't you?

Bạn là người mới ở đây, phải không?

Lưu sổ câu

29

We offer intensive training to all new recruits.

Chúng tôi cung cấp đào tạo chuyên sâu cho tất cả những người mới được tuyển dụng.

Lưu sổ câu

30

I should tell you, I'm completely new to this kind of work.

Tôi nên nói với bạn, tôi hoàn toàn mới với loại công việc này.

Lưu sổ câu

31

I am new to the town.

Tôi là người mới đến thị trấn.

Lưu sổ câu

32

a new day

một ngày mới

Lưu sổ câu

33

It was a new era in the history of our country.

Đó là một thời kỳ mới trong lịch sử nước ta.

Lưu sổ câu

34

She went to Australia to start a new life.

Cô đến Úc để bắt đầu cuộc sống mới.

Lưu sổ câu

35

He was enjoying his new-found freedom.

Anh ấy đang tận hưởng sự tự do mới tìm thấy của mình.

Lưu sổ câu

36

the new morality

đạo đức mới

Lưu sổ câu

37

Since he changed jobs he's looked like a new man.

Kể từ khi anh ấy thay đổi công việc, anh ấy trông như một người đàn ông mới.

Lưu sổ câu

38

The new buds are appearing on the trees now.

Những chồi mới đang xuất hiện trên cây.

Lưu sổ câu

39

new potatoes (= ones dug from the soil early in the season)

khoai tây mới (= khoai tây được đào từ đất vào đầu mùa)

Lưu sổ câu

40

the brave new world of technology

thế giới công nghệ mới đầy dũng cảm

Lưu sổ câu

41

the architects' vision of a brave new world of pristine concrete

tầm nhìn của các kiến ​​trúc sư về một thế giới mới đầy dũng cảm của bê tông nguyên sơ

Lưu sổ câu

42

Her architectural designs have broken new ground.

Các thiết kế kiến ​​trúc của cô ấy đã phá vỡ nền tảng mới.

Lưu sổ câu

43

The results of their research have breathed new life into the debate.

Kết quả nghiên cứu của họ đã thổi luồng sinh khí mới vào cuộc tranh luận.

Lưu sổ câu

44

I've had your coat cleaned—it's as good as new now.

Tôi đã giặt áo khoác của bạn — bây giờ nó vẫn tốt như mới.

Lưu sổ câu

45

Brown is the new black.

Màu nâu là màu đen mới.

Lưu sổ câu

46

Comedy is the new rock and roll.

Hài kịch là nhạc rock and roll mới.

Lưu sổ câu

47

Fifty is the new forty.

Năm mươi là bốn mươi mới.

Lưu sổ câu

48

This company badly needs to bring in some new blood.

Công ty này rất cần được bổ sung một lượng máu mới.

Lưu sổ câu

49

Well, you know what they say—a new broom sweeps clean.

Chà, bạn biết họ nói gì

Lưu sổ câu

50

This is not a temporary blip—this is the new normal.

Đây không phải là một đốm sáng tạm thời

Lưu sổ câu

51

Scientists say these weather patterns could be the new normal for Florida.

Các nhà khoa học nói rằng những kiểu thời tiết này có thể là bình thường mới của Florida.

Lưu sổ câu

52

‘Have you come across this before?’ ‘No, it's a new one on me.’

"Bạn đã từng xem qua cái này chưa?" "Không, đó là một cái mới đối với tôi."

Lưu sổ câu

53

Reality TV has sunk to new lows.

Truyền hình thực tế đã chìm xuống mức thấp mới.

Lưu sổ câu

54

Hi! What's new?

Chào bạn! Có gì mới?

Lưu sổ câu

55

I knew you would say that!

Tôi biết bạn sẽ nói như vậy!

Lưu sổ câu

56

This new piece is less traditional than her early work.

Tác phẩm mới này ít truyền thống hơn tác phẩm ban đầu của cô.

Lưu sổ câu

57

There is nothing new in teenagers wanting to change the world.

Không có gì mới khi thanh thiếu niên muốn thay đổi thế giới.

Lưu sổ câu

58

These ideas are not entirely new.

Những ý tưởng này không hoàn toàn mới.

Lưu sổ câu

59

The brand is still relatively new in the United States.

Thương hiệu vẫn còn tương đối mới ở Hoa Kỳ.

Lưu sổ câu

60

genuinely new approaches to data recording

cách tiếp cận thực sự mới để ghi dữ liệu

Lưu sổ câu

61

It's a totally new and innovative design.

Đó là một thiết kế hoàn toàn mới và sáng tạo.

Lưu sổ câu

62

I'm knitting a teddy for the new baby due in July.

Tôi đang đan một chú gấu bông cho đứa con mới chào đời vào tháng Bảy.

Lưu sổ câu

63

He drew a picture for his new baby brother.

Anh ấy đã vẽ một bức tranh cho đứa em trai mới chào đời của mình.

Lưu sổ câu

64

Jamila likes to try the new fashions coming in from Pakistan.

Jamila thích thử những mẫu thời trang mới đến từ Pakistan.

Lưu sổ câu

65

He couldn't stand the new breed of career politicians.

Anh ấy không thể chịu đựng được lứa chính trị gia mới vào nghề.

Lưu sổ câu

66

It was all very new and strange to me.

Tất cả đều rất mới và lạ đối với tôi.

Lưu sổ câu

67

The book has nothing new to say about the Stones.

Cuốn sách không có gì mới để nói về những Viên đá.

Lưu sổ câu

68

Farming is a new way of life for many young people.

Làm nông là một cách sống mới của nhiều người trẻ tuổi.

Lưu sổ câu

69

I was fairly new to teaching at the time.

Lúc đó tôi còn khá mới với công việc giảng dạy.

Lưu sổ câu

70

It's too much to ask of someone who is so new to the profession.

Yêu cầu của một người quá mới vào nghề là quá nhiều.

Lưu sổ câu

71

She's still quite new to the job and needs a lot of help.

Cô ấy vẫn còn khá mới trong công việc và cần được giúp đỡ nhiều.

Lưu sổ câu

72

You're new in this town, aren't you?

Bạn là người mới đến thị trấn này, phải không?

Lưu sổ câu

73

He hopes the development will breathe new life into the community.

Anh ấy hy vọng sự phát triển sẽ thổi luồng sinh khí mới vào cộng đồng.

Lưu sổ câu

74

They need some new, younger staff to breathe some life into the company.

Họ cần một số nhân viên mới, trẻ hơn để tạo sức sống cho công ty.

Lưu sổ câu

75

You can't teach an old dog new tricks.

Bạn không thể dạy một con chó cũ những mánh khóe mới.

Lưu sổ câu

76

Old birds are not caught with new nets.

Những con chim cũ không được bắt bằng lưới mới.

Lưu sổ câu

77

An old dog will learn no new tricks.

Một con chó già sẽ không học được những mánh khóe mới.

Lưu sổ câu

78

Don't put new wine into old bottles.

Không đựng rượu mới vào bình cũ.

Lưu sổ câu

79

Trust not a new friend nor an old enemy.

Tin tưởng không phải bạn mới cũng không phải kẻ thù cũ.

Lưu sổ câu

80

Everything is good when new, but friends when old.

Mọi thứ đều tốt khi mới, nhưng là bạn khi cũ.

Lưu sổ câu

81

Everything is good when new, but friend when old.

Mọi thứ đều tốt khi mới, nhưng là bạn khi cũ.

Lưu sổ câu

82

Old birds are not caught with new nests.

Chim cũ không được bắt với tổ mới.

Lưu sổ câu

83

The man with a new idea is a crank until the idea succeeds.

Người đàn ông với một ý tưởng mới là một tay quay cho đến khi ý tưởng đó thành công.

Lưu sổ câu

84

Everything new is fine.

Mọi thứ mới đều tốt.

Lưu sổ câu

85

The new evidence weakens the case against her.

Bằng chứng mới làm suy yếu vụ án chống lại cô ấy.

Lưu sổ câu

86

A new computer system entails a lot of re-training.

Một hệ thống máy tính mới đòi hỏi phải đào tạo lại rất nhiều.

Lưu sổ câu

87

Reverend Jones has moved to a new church.

Mục sư Jones đã chuyển đến một nhà thờ mới.

Lưu sổ câu

88

The show is a celebration of new young talent.

Buổi biểu diễn là sự tôn vinh những tài năng trẻ mới.

Lưu sổ câu

89

I am pleased that you have a new job.

Tôi rất vui vì bạn có một công việc mới.

Lưu sổ câu

90

They're building a new school in the village.

Họ đang xây dựng một trường học mới trong làng.

Lưu sổ câu

91

The biologist advanced a new theory of life.

Nhà sinh vật học đưa ra một lý thuyết mới về sự sống.

Lưu sổ câu

92

Don't haze the new roommate, he's my cousin.

Đừng mê mẩn người bạn cùng phòng mới, (http://senturedict.com/new.html) anh ấy là anh họ của tôi.

Lưu sổ câu

93

The bishop blessed the new church.

Giám mục ban phước cho nhà thờ mới.

Lưu sổ câu

94

Travel will acquaint us with new customs.

Du lịch sẽ giúp chúng ta làm quen với những phong tục mới.

Lưu sổ câu

95

We wish her luck in her new career.

Chúng tôi chúc cô ấy may mắn trong sự nghiệp mới của mình.

Lưu sổ câu

96

The latest model has over 100 new features.

Mẫu mới nhất có hơn 100 tính năng mới.

Lưu sổ câu

97

our country needs many more those men who have new imagenation.

đất nước chúng ta cần nhiều hơn nữa những người đàn ông có hình tượng mới.

Lưu sổ câu

98

The very remembrance of my former misfortune proves a new one to me.

Chính sự hồi tưởng về nỗi bất hạnh trước đây của tôi đã chứng tỏ một điều mới mẻ đối với tôi.

Lưu sổ câu

99

It's a totally new and innovative design.

Đó là một thiết kế hoàn toàn mới và sáng tạo.

Lưu sổ câu

100

I'm knitting a teddy for the new baby due in July.

Tôi đan một con bông cho đứa trẻ mới chào đời vào tháng Bảy.

Lưu sổ câu

101

He couldn't stand the new breed of career politicians.

Anh ấy không thể chịu đựng được lứa chính trị gia mới vào nghề.

Lưu sổ câu

102

New students will be given a tour of the college facilities.

Sinh viên mới sẽ được tham quan các cơ sở của trường.

Lưu sổ câu

103

It's too much to ask of someone who is so new to the profession.

Yêu cầu của một người quá mới vào nghề là quá nhiều.

Lưu sổ câu

104

She's still quite new to the job and needs a lot of help.

Cô ấy vẫn còn khá mới với công việc và cần nhiều sự giúp đỡ.

Lưu sổ câu

105

You're new in this town, aren't you?

Bạn là người mới đến thị trấn này, phải không?

Lưu sổ câu