Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

net là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ net trong tiếng Anh

net /net/
- (n) (v) : lưới, mạng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

net: Lưới

Net là một vật dụng thường làm bằng sợi hoặc dây mảnh, được dùng để đựng hoặc bắt các vật thể khác.

  • He caught the fish in a large fishing net. (Anh ấy bắt cá bằng một chiếc lưới đánh cá lớn.)
  • The soccer player kicked the ball into the net. (Cầu thủ bóng đá đá bóng vào lưới.)
  • They used a net to catch the butterfly. (Họ dùng một cái lưới để bắt con bướm.)

Bảng biến thể từ "net"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: net
Phiên âm: /nɛt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Lưới Ngữ cảnh: Vật dụng để bắt, chứa hoặc che He caught the fish in his net.
Anh ấy bắt cá bằng lưới của mình.
2 Từ: net
Phiên âm: /nɛt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Bắt bằng lưới Ngữ cảnh: Hành động dùng lưới để bắt hoặc thu thập She netted the ball in the game.
Cô ấy bắt quả bóng vào lưới trong trò chơi.
3 Từ: netting
Phiên âm: /ˈnɛtɪŋ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Lưới, vật liệu lưới Ngữ cảnh: Vật liệu làm từ sợi để tạo lưới The workers used netting to catch the fish.
Các công nhân đã sử dụng lưới để bắt cá.
4 Từ: netted
Phiên âm: /ˈnɛtɪd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Được bao phủ bằng lưới Ngữ cảnh: Có mạng lưới bao quanh The netted bag held the fruits.
Túi có lưới chứa đầy trái cây.

Từ đồng nghĩa "net"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "net"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Unfortunately the animals are often caught in fishing nets.

Thật không may, những con vật thường bị mắc vào lưới đánh cá.

Lưu sổ câu

2

She's always peering through the net curtains, spying on the neighbours.

Cô ấy luôn nhìn xuyên qua rèm lưới, theo dõi những người hàng xóm.

Lưu sổ câu

3

to kick the ball into the back of the net

sút bóng vào lưới

Lưu sổ câu

4

She shot the ball past the goalkeeper and into an empty net.

Cô ấy sút bóng qua thủ môn và vào lưới trống.

Lưu sổ câu

5

Kane finally found the net in the 78th minute.

Kane cuối cùng cũng tìm thấy lưới ở phút 78.

Lưu sổ câu

6

She hit her second serve straight into the net.

Cô ấy đánh quả giao bóng thứ hai thẳng vào lưới.

Lưu sổ câu

7

to hit the ball over the net

đánh bóng qua lưới

Lưu sổ câu

8

He practised bowling all morning in the nets.

Anh ấy tập chơi bowling cả buổi sáng trên lưới.

Lưu sổ câu

9

He spends his time playing computer games and surfing the net.

Anh ấy dành thời gian chơi game trên máy tính và lướt mạng.

Lưu sổ câu

10

A call on the radio net went out that there had been a crash.

Một cuộc gọi trên mạng vô tuyến phát ra rằng đã có sự cố.

Lưu sổ câu

11

It’s worth casting your net wide when applying for your first job.

Bạn có thể sử dụng mạng lưới rộng rãi khi nộp đơn cho công việc đầu tiên của mình.

Lưu sổ câu

12

We tried to contact all former students, but one or two slipped through the net.

Chúng tôi đã cố gắng liên lạc với tất cả học sinh cũ, nhưng một hoặc hai người đã lọt lưới.

Lưu sổ câu

13

It's time to widen the net in the search for a suitable candidate.

Đã đến lúc mở rộng mạng lưới trong việc tìm kiếm ứng viên phù hợp.

Lưu sổ câu

14

They began to cut through the net, one strand at a time.

Họ bắt đầu xuyên qua lưới, từng sợi một.

Lưu sổ câu

15

We slept in bamboo beds draped in mosquito nets.

Chúng tôi ngủ trên giường tre mắc màn.

Lưu sổ câu

16

The fishermen were mending their nets.

Những người đánh cá đang vá lưới của họ.

Lưu sổ câu

17

He bagged a huge net of carp and bream.

Anh ta giăng một lưới cá chép và cá tráp khổng lồ.

Lưu sổ câu

18

All is fish that comes to his net.

Tất cả chỉ là cá mắc vào lưới của anh ta.

Lưu sổ câu

19

All's fish that comes to his net.

Tất cả những con cá mắc vào lưới của anh ấy.

Lưu sổ câu

20

All is fish that comes to one's net.

Tất cả chỉ là cá mắc vào lưới của một người.

Lưu sổ câu

21

When the ffish is caught the net is laid aside.

Khi bắt cá, lưới được đặt sang một bên.

Lưu sổ câu

22

All wholsom food is caught without a net or a trap.

Tất cả thức ăn tươi sống đều được đánh bắt mà không cần lưới hoặc bẫy.

Lưu sổ câu

23

They baled up some fishes with a net.

Họ buộc một số cá bằng lưới.

Lưu sổ câu

24

He played the ball back close to the net.

Anh ấy chơi bóng lại gần lưới.

Lưu sổ câu

25

Small animals can get entangled in the net.

Động vật nhỏ có thể vướng vào lưới.

Lưu sổ câu

26

Once again terrorists have slipped through the police net.

Một lần nữa những kẻ khủng bố lại lọt lưới cảnh sát.

Lưu sổ câu

27

James whacked the ball over the net.

James đánh đầu tung lưới.

Lưu sổ câu

28

At the year end, net assets were £18 million.

Tại thời điểm cuối năm, tài sản ròng là 18 triệu yên.

Lưu sổ câu

29

The net closely but buckle not forever.

Lưới chặt chẽ nhưng không khóa mãi mãi. Senturedict.com

Lưu sổ câu

30

Her net earnings last year were £15 000.

Thu nhập ròng của cô năm ngoái là 15 000 yên.

Lưu sổ câu

31

You will net £ 2 000 from the deal.

Bạn sẽ thu được 2 000 yên từ thỏa thuận.

Lưu sổ câu

32

His net monthly salary is £1500.

Lương thực hàng tháng của anh ấy là 1500 bảng Anh.

Lưu sổ câu

33

This metal net filters out the dirt.

Tấm lưới kim loại này lọc sạch bụi bẩn.

Lưu sổ câu

34

The country is a net exporter of food.

Nước này là nước xuất khẩu thực phẩm ròng.

Lưu sổ câu

35

This jar of pure honey weighs 350 grams net.

Lọ mật ong nguyên chất này nặng 350 gram ròng.

Lưu sổ câu

36

The bird entangled itself in the net.

Con chim tự vướng vào lưới.

Lưu sổ câu

37

The ball rebounded from his racket into the net.

Bóng bật ra từ vợt của anh ấy vào lưới.

Lưu sổ câu

38

I threw aside my mosquito net and jumped out of bed.

Tôi vứt màn và nhảy ra khỏi giường.

Lưu sổ câu

39

He volleyed the ball spectacularly into the far corner of the net.

Anh vô lê đưa bóng vào góc xa khung thành một cách ngoạn mục.

Lưu sổ câu

40

They batted the shuttlecock back and forth across the net a few time.

Họ đánh quả cầu qua lại trên lưới một vài lần.

Lưu sổ câu

41

He nudged the ball past the goalie and into the net.

Anh đưa bóng qua thủ môn và đi vào lưới.

Lưu sổ câu

42

The striker flicked the ball into the back of the net.

Tiền đạo đưa bóng vào lưới.

Lưu sổ câu

43

Bounce the ball and try and hit it over the net.

Ném bóng và cố gắng đánh nó qua lưới.

Lưu sổ câu

44

She's always peering through the net curtains, spying on the neighbours.

Cô ấy luôn nhìn xuyên qua rèm lưới, theo dõi những người hàng xóm.

Lưu sổ câu

45

It's time to widen the net in the search for a suitable candidate.

Đã đến lúc mở rộng mạng lưới để tìm kiếm một ứng cử viên phù hợp.

Lưu sổ câu