Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

necktie là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ necktie trong tiếng Anh

necktie /ˈnɛktaɪ/
- (n) : cà vạt

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

necktie: Cà vạt (n)

Necktie là dải vải dài buộc quanh cổ, thắt nút phía trước.

  • He wore a red necktie. (Anh ấy đeo cà vạt đỏ.)
  • Neckties are part of formal wear. (Cà vạt là một phần của trang phục trang trọng.)
  • The necktie matched his suit. (Cà vạt hợp với bộ vest.)

Bảng biến thể từ "necktie"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "necktie"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "necktie"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!