Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

necklace là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ necklace trong tiếng Anh

necklace /ˈnɛkləs/
- adjective : vòng cổ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

necklace: Dây chuyền

Necklace là danh từ chỉ trang sức đeo quanh cổ, thường làm từ vàng, bạc hoặc đá quý.

  • She wore a beautiful pearl necklace. (Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền ngọc trai tuyệt đẹp.)
  • He bought her a gold necklace for their anniversary. (Anh ấy mua cho cô ấy một chiếc dây chuyền vàng nhân dịp kỷ niệm.)
  • The necklace matched her earrings perfectly. (Chiếc dây chuyền hợp với đôi bông tai của cô ấy.)

Bảng biến thể từ "necklace"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "necklace"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "necklace"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!