Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

necessary là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ necessary trong tiếng Anh

necessary /ˈnesəsəri/
- (adj) : cần, cần thiết, thiết yếu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

necessary: Cần thiết

Necessary mô tả những thứ quan trọng và không thể thiếu trong một tình huống hoặc công việc.

  • It’s necessary to bring your ID for identification purposes. (Việc mang theo chứng minh nhân dân là cần thiết để nhận diện.)
  • The necessary documents for the application were submitted on time. (Các tài liệu cần thiết cho đơn đăng ký đã được nộp đúng hạn.)
  • It’s necessary to get a good night’s sleep for your health. (Việc ngủ đủ giấc là cần thiết cho sức khỏe của bạn.)

Bảng biến thể từ "necessary"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: necessary
Phiên âm: /ˈnɛsəsəri/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Cần thiết, thiết yếu Ngữ cảnh: Được yêu cầu hoặc cần có để hoàn thành điều gì It’s necessary to bring your ID to the interview.
Cần thiết phải mang theo chứng minh thư khi phỏng vấn.
2 Từ: necessarily
Phiên âm: /ˌnɛsəˈsɛrɪli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Không nhất thiết, chưa chắc Ngữ cảnh: Thể hiện một điều không phải lúc nào cũng đúng A large team is not necessarily better.
Một đội lớn không nhất thiết đã tốt hơn.
3 Từ: necessity
Phiên âm: /nəˈsɛsəti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự cần thiết Ngữ cảnh: Điều cần thiết hoặc rất quan trọng Food and water are basic necessities.
Thức ăn và nước uống là những nhu cầu cơ bản.

Từ đồng nghĩa "necessary"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "necessary"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

It may be necessary to buy a new one.

Có thể cần phải mua một cái mới.

Lưu sổ câu

2

It doesn't seem necessary for us to meet.

Có vẻ như chúng ta không cần gặp nhau.

Lưu sổ câu

3

Food is necessary for survival.

Thức ăn cần thiết cho sự sống còn.

Lưu sổ câu

4

I'll make the necessary arrangements.

Tôi sẽ thực hiện các thu xếp cần thiết.

Lưu sổ câu

5

Radical change was a necessary step for reform.

Thay đổi triệt để là một bước cần thiết để cải cách.

Lưu sổ câu

6

If necessary, you can contact me at home.

Nếu cần, bạn có thể liên hệ với tôi tại nhà.

Lưu sổ câu

7

Only use your car when absolutely necessary.

Chỉ sử dụng ô tô của bạn khi thực sự cần thiết.

Lưu sổ câu

8

Changes can easily be made where necessary.

Có thể dễ dàng thực hiện các thay đổi khi cần thiết.

Lưu sổ câu

9

He has the expertise necessary to make it work.

Anh ấy có kiến ​​thức chuyên môn cần thiết để làm cho nó hoạt động.

Lưu sổ câu

10

I was determined not to stay in hospital for any longer than was strictly necessary.

Tôi quyết tâm không ở lại bệnh viện lâu hơn mức cần thiết.

Lưu sổ câu

11

This is a necessary consequence of progress.

Đây là hệ quả cần thiết của sự tiến bộ.

Lưu sổ câu

12

A necessary condition for a steep fall in demand is a widespread collapse in confidence.

Một điều kiện cần thiết để cầu giảm mạnh là niềm tin bị sụp đổ trên diện rộng.

Lưu sổ câu

13

The loss of jobs is regarded as a necessary evil in the fight against inflation.

Mất việc làm được coi là một tệ nạn cần thiết trong cuộc chiến chống lạm phát.

Lưu sổ câu

14

She has the qualities necessary to be a successful teacher.

Cô ấy có những phẩm chất cần thiết để trở thành một giáo viên thành công.

Lưu sổ câu

15

The owner failed to take the steps necessary to ensure the residents' safety.

Chủ sở hữu không thực hiện các bước cần thiết để đảm bảo an toàn cho cư dân.

Lưu sổ câu

16

Make any alterations you consider necessary.

Thực hiện bất kỳ thay đổi nào mà bạn cho là cần thiết.

Lưu sổ câu

17

The cold weather has made it necessary to protect the crops.

Thời tiết lạnh giá đã khiến cho việc bảo vệ mùa màng trở nên cần thiết.

Lưu sổ câu

18

These measures will be enforced, if necessary, by the army.

Các biện pháp này sẽ được quân đội thực thi, nếu cần.

Lưu sổ câu

19

We are here to give help and support when necessary.

Chúng tôi ở đây để giúp đỡ và hỗ trợ khi cần thiết.

Lưu sổ câu

20

You may find it necessary to readjust the wheels from time to time.

Đôi khi, bạn có thể thấy cần phải điều chỉnh lại các bánh xe.

Lưu sổ câu

21

qualifications which are necessary for work with the under-fives

bằng cấp cần thiết để làm việc với những người kém cỏi

Lưu sổ câu

22

Nothing so necessary for travellers as languages.

Không có gì quá cần thiết đối với khách du lịch bằng ngôn ngữ.

Lưu sổ câu

23

Make yourself necessary to someone.

Làm cho bản thân trở nên cần thiết đối với ai đó.

Lưu sổ câu

24

If God did not exist, it would be necessary to invent Him.

Nếu Chúa không tồn tại, cần phải phát minh ra Ngài.

Lưu sổ câu

25

My money came short of the necessary sum.

Tiền của tôi thiếu số tiền cần thiết.

Lưu sổ câu

26

It is necessary to keep these two issues distinct.

Cần phải phân biệt hai vấn đề này.

Lưu sổ câu

27

If necessary I can come at once.

Nếu cần, tôi có thể đến ngay.

Lưu sổ câu

28

You can slide the front seats forward if necessary.

Bạn có thể trượt hàng ghế trước về phía trước nếu cần.

Lưu sổ câu

29

It may be necessary to make alternative arrangements.

Có thể cần phải thực hiện các sắp xếp thay thế.

Lưu sổ câu

30

I will do so, if necessary.

Tôi sẽ làm như vậy, nếu cần.

Lưu sổ câu

31

Hospital admission is not necessary in most cases.

Nhập viện là không cần thiết trong hầu hết các trường hợp.

Lưu sổ câu

32

It's reassuring that we've got the money if necessary.

Thật yên tâm rằng chúng tôi đã có tiền nếu cần.

Lưu sổ câu

33

Give the necessary information but keep it simple.

Cung cấp thông tin cần thiết nhưng giữ cho nó đơn giản.

Lưu sổ câu

34

Is reservation necessary at that restaurant?

Có cần đặt chỗ trước tại nhà hàng đó không?

Lưu sổ câu

35

Light and water are necessary to plants.

Ánh sáng và nước là cần thiết cho cây trồng.

Lưu sổ câu

36

Cars are a necessary part of life.

Ô tô là một phần cần thiết của cuộc sống.

Lưu sổ câu

37

Mutual respect is necessary for any partnership to work.

Sự tôn trọng lẫn nhau là cần thiết để bất kỳ quan hệ đối tác nào hoạt động.

Lưu sổ câu

38

I haven't got the necessary tools.

Tôi không có các công cụ cần thiết.

Lưu sổ câu

39

Oxygen is necessary for life.

Ôxy cần thiết cho sự sống.

Lưu sổ câu

40

No previous experience is necessary for this job.

Không cần kinh nghiệm trước đây cho công việc này.

Lưu sổ câu

41

Repeat the dose after 12 hours if necessary.

Lặp lại liều sau 12 giờ nếu cần.

Lưu sổ câu

42

The mechanic made the necessary adjustments to the engine.

Người thợ cơ khí đã thực hiện những điều chỉnh cần thiết cho động cơ.

Lưu sổ câu

43

I don't think that will be necessary.

Tôi không nghĩ rằng điều đó sẽ cần thiết.

Lưu sổ câu

44

He lacks the necessary skills for the job.

Anh ta thiếu các kỹ năng cần thiết cho công việc.

Lưu sổ câu

45

No words are necessary between two loving hearts.

Không cần lời nói nào giữa hai trái tim yêu thương.

Lưu sổ câu

46

It is sometimes necessary to indulge a sick child.

Đôi khi cần phải nuông chiều đứa trẻ ốm yếu.

Lưu sổ câu

47

Only two of the applicants had the necessary qualifications.

Chỉ có hai trong số những người nộp đơn có đủ trình độ chuyên môn cần thiết.

Lưu sổ câu

48

Politics is perhaps the only profession for which no preparation is thought necessary.

Chính trị có lẽ là nghề duy nhất mà người ta cho rằng không cần chuẩn bị.

Lưu sổ câu

49

The owner failed to take the steps necessary to ensure the residents' safety.

Chủ sở hữu không thực hiện các bước cần thiết để đảm bảo an toàn cho cư dân.

Lưu sổ câu