Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

neatly là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ neatly trong tiếng Anh

neatly /ˈniːtli/
- (adv) : gọn gàng, ngăn nắp

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

neatly: Một cách gọn gàng

Neatly là trạng từ chỉ hành động được thực hiện một cách ngăn nắp, gọn gàng.

  • She arranged the books neatly on the shelf. (Cô ấy sắp xếp các cuốn sách gọn gàng trên kệ.)
  • He neatly packed his clothes into the suitcase. (Anh ấy gói quần áo gọn gàng vào vali.)
  • The papers were neatly organized in folders. (Các tờ giấy được tổ chức ngăn nắp trong các thư mục.)

Bảng biến thể từ "neatly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: neatly
Phiên âm: /ˈniːtli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách gọn gàng, ngăn nắp Ngữ cảnh: Mô tả hành động làm việc một cách sạch sẽ, có tổ chức She placed the books neatly on the shelf.
Cô ấy đặt các cuốn sách gọn gàng trên kệ.
2 Từ: neat
Phiên âm: /niːt/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Ngăn nắp, gọn gàng Ngữ cảnh: Mô tả thứ gì đó sạch sẽ, không bừa bộn The desk is neat and tidy.
Bàn làm việc gọn gàng và ngăn nắp.
3 Từ: neatness
Phiên âm: /ˈniːtnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự ngăn nắp, gọn gàng Ngữ cảnh: Tính chất gọn gàng, có tổ chức The neatness of his handwriting impressed the teacher.
Sự gọn gàng trong chữ viết của anh ấy đã gây ấn tượng với giáo viên.

Từ đồng nghĩa "neatly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "neatly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

neatly folded clothes

quần áo gấp gọn gàng

Lưu sổ câu

2

The box fitted neatly into the drawer.

Hộp được lắp gọn gàng vào ngăn kéo.

Lưu sổ câu

3

She summarized her plan very neatly.

Cô ấy tóm tắt kế hoạch của mình rất gọn gàng.

Lưu sổ câu

4

He neatly aligned the flower-pots on the window-sill.

Anh ấy sắp xếp gọn gàng các chậu hoa trên bệ cửa sổ.

Lưu sổ câu

5

The squares of fabric were all sewn neatly together.

Tất cả các hình vuông bằng vải được may khít với nhau.

Lưu sổ câu

6

Children must learn to write neatly.

Trẻ em phải học viết ngay ngắn.

Lưu sổ câu

7

The sheets should be tucked in neatly .

Các tờ giấy phải được xếp gọn gàng.

Lưu sổ câu

8

Her hair was neatly combed back.

Tóc cô chải ngược gọn gàng.

Lưu sổ câu

9

Rule out neatly any words which you don't wish the examiner to read.

Loại bỏ gọn gàng những từ mà bạn không muốn giám khảo đọc.

Lưu sổ câu

10

The words of the song neatly encapsulate the mood of the country at that time.

Lời bài hát gói gọn tâm trạng đất nước lúc bấy giờ.

Lưu sổ câu

11

Dress neatly and attractively in an outfit appropriate to the job.

Ăn mặc gọn gàng và hấp dẫn trong trang phục phù hợp với công việc.

Lưu sổ câu

12

He flipped it neatly on to the plate.

Ông lật nó ngay ngắn vào đĩa.

Lưu sổ câu

13

The papers were lying neatly on his desk.

Các giấy tờ nằm ​​ngay ngắn trên bàn của anh ta.

Lưu sổ câu

14

At the door was a neatly dressed, dignified man.

Ở cửa là một người đàn ông ăn mặc chỉnh tề, trang nghiêm.

Lưu sổ câu

15

The fighter neatly fenced off a dangerous blow.

Máy bay chiến đấu đã rào trước gọn gàng một đòn hiểm.

Lưu sổ câu

16

He clipped his cufflinks neatly in place.

Anh ta kẹp khuy măng sét vào vị trí gọn gàng.

Lưu sổ câu

17

We piled the boxes up neatly.

Chúng tôi xếp các hộp lên một cách gọn gàng.

Lưu sổ câu

18

The theories and measurements fitted together neatly.

Các lý thuyết và phép đo được kết hợp chặt chẽ với nhau.

Lưu sổ câu

19

His clothes are all neatly folded in their drawers.

Quần áo của anh ấy đều được gấp gọn gàng trong ngăn kéo của chúng.

Lưu sổ câu

20

His finger nails were square and cut neatly across.

Các móng tay của ông có hình vuông và được cắt ngang gọn gàng.

Lưu sổ câu

21

The plates were neatly stacked on the draining board.

Các đĩa được xếp ngay ngắn trên ván thoát nước.

Lưu sổ câu

22

She was a small woman, slender and neatly made.

Cô là một phụ nữ nhỏ nhắn, dáng người mảnh mai và gọn gàng.

Lưu sổ câu

23

The bookcase fits neatly into the alcove.

Tủ sách nằm gọn trong hốc tường.

Lưu sổ câu

24

The child's dress is neatly gathered at the neck.

Chiếc váy của đứa trẻ được thu gọn gàng ở cổ.

Lưu sổ câu

25

The card was neatly lettered P.A. DUFFY.

Tấm thẻ có chữ P.A. BÚP BÊ.

Lưu sổ câu

26

They dressed neatly and simply.

Họ ăn mặc gọn gàng và giản dị.

Lưu sổ câu

27

He tucked his trousers neatly into his boots.

Anh ta nhét quần ngay ngắn vào ủng.

Lưu sổ câu

28

He wrote very neatly in blue ink.

Ông viết rất gọn gàng bằng mực xanh.

Lưu sổ câu

29

His books are neatly arranged in alphabetical order.

Sách của ông được sắp xếp gọn gàng theo thứ tự bảng chữ cái.

Lưu sổ câu

30

Do you know how to wind up a long rope neatly?

Bạn có biết cách cuộn một sợi dây dài cho gọn gàng không?

Lưu sổ câu

31

Don't fling your shoes in the cupboard,put them in neatly.

Đừng để giày trong tủ, hãy cất chúng vào ngăn nắp.

Lưu sổ câu

32

Don't fling your clothes into the drawer, put them in neatly.

Không vứt quần áo vào ngăn kéo, hãy cất chúng vào ngăn nắp.

Lưu sổ câu