Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

mystery là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ mystery trong tiếng Anh

mystery /ˈmɪstəri/
- (n) : điều huyền bí, điều thần bí

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

mystery: Bí ẩn

Mystery là điều gì đó chưa được giải thích, khó hiểu hoặc có liên quan đến điều chưa rõ.

  • The mystery of the missing keys was finally solved. (Bí ẩn về chiếc chìa khóa mất tích cuối cùng đã được giải quyết.)
  • They love reading mystery novels in their spare time. (Họ thích đọc tiểu thuyết bí ẩn trong thời gian rảnh.)
  • The detective was trying to uncover the mystery behind the crime. (Thám tử đang cố gắng khám phá bí ẩn đằng sau vụ án.)

Bảng biến thể từ "mystery"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: mystery
Phiên âm: /ˈmɪstəri/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Bí ẩn; truyện trinh thám Ngữ cảnh: Vật/việc khó hiểu; thể loại The cause of the fire remains a mystery.
Nguyên nhân vụ cháy vẫn là bí ẩn.
2 Từ: mysteries
Phiên âm: /ˈmɪstəriz/ Loại từ: Danh từ (số nhiều) Nghĩa: Những điều bí ẩn Ngữ cảnh: Nhiều việc chưa rõ Her book explores ancient mysteries.
Sách của cô ấy khám phá các bí ẩn cổ xưa.
3 Từ: mysterious
Phiên âm: /mɪˈstɪəriəs/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Bí ẩn Ngữ cảnh: Tính chất khó hiểu A mysterious stranger appeared.
Một người lạ bí ẩn xuất hiện.
4 Từ: mysteriously
Phiên âm: /mɪˈstɪəriəsli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách bí ẩn Ngữ cảnh: Cách thức xảy ra He disappeared mysteriously.
Anh ấy biến mất đầy bí ẩn.
5 Từ: mystify
Phiên âm: /ˈmɪstɪfaɪ/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Làm rối trí, khó hiểu Ngữ cảnh: Khiến ai bối rối The puzzle mystified us.
Câu đố làm chúng tôi bối rối.

Từ đồng nghĩa "mystery"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "mystery"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Their motives remain a mystery.

Động cơ của họ vẫn là một bí ẩn.

Lưu sổ câu

2

She tried to solve the mystery of the boy's sudden death.

Cô ấy cố gắng giải đáp bí ẩn về cái chết đột ngột của cậu bé.

Lưu sổ câu

3

It's a complete mystery to me why they chose him.

Đối với tôi đó hoàn toàn là một bí ẩn tại sao họ lại chọn anh ấy.

Lưu sổ câu

4

He's a bit of a mystery.

Anh ấy có chút gì đó bí ẩn.

Lưu sổ câu

5

There was a mystery guest on the programme.

Có một khách mời bí ẩn trong chương trình.

Lưu sổ câu

6

The mystery man's identity remains hidden.

Danh tính của người đàn ông bí ẩn vẫn được giấu kín.

Lưu sổ câu

7

a mystery disease/illness/virus

một căn bệnh / bệnh tật / vi rút bí ẩn

Lưu sổ câu

8

a mystery tour (= when you do not know where you are going)

một chuyến du lịch bí ẩn (= khi bạn không biết mình sẽ đi đâu)

Lưu sổ câu

9

My sister is a complete mystery to me.

Em gái tôi là một bí ẩn hoàn toàn đối với tôi.

Lưu sổ câu

10

His past is shrouded in mystery (= not much is known about it).

Quá khứ của anh ấy bị che đậy trong bí ẩn (= không có nhiều thông tin về nó).

Lưu sổ câu

11

The dark glasses give her an air of mystery.

Cặp kính đen mang đến cho cô một bầu không khí bí ẩn.

Lưu sổ câu

12

She’s a woman of mystery.

Cô ấy là một người phụ nữ bí ẩn.

Lưu sổ câu

13

The film is based on Daphne DuMaurier's mystery novel, ‘Rebecca’.

Bộ phim dựa trên cuốn tiểu thuyết bí ẩn của Daphne DuMaurier, ‘Rebecca’.

Lưu sổ câu

14

the mystery of creation

bí ẩn của tạo hóa

Lưu sổ câu

15

He had found the clue to unlock the whole mystery

Anh ta đã tìm ra manh mối để mở ra toàn bộ bí ẩn

Lưu sổ câu

16

Her poetry attempts to penetrate the dark mystery of death.

Thơ của cô cố gắng thâm nhập vào bí ẩn đen tối của cái chết.

Lưu sổ câu

17

How these insects actually communicate presents something of a mystery.

Cách những loài côn trùng này giao tiếp thực sự cho thấy một điều gì đó bí ẩn.

Lưu sổ câu

18

It remains a mystery as to where he was buried.

Nơi chôn cất ông vẫn là một bí ẩn.

Lưu sổ câu

19

It was easy to believe that the house held some great mystery.

Thật dễ dàng để tin rằng ngôi nhà này ẩn chứa một bí ẩn lớn nào đó.

Lưu sổ câu

20

She pondered the mystery of the disappearing thief.

Cô suy nghĩ về bí ẩn của tên trộm biến mất.

Lưu sổ câu

21

The mystery deepened when the police's only suspect was found murdered.

Bí ẩn trở nên sâu sắc hơn khi nghi phạm duy nhất của cảnh sát được tìm thấy bị sát hại.

Lưu sổ câu

22

The police are close to solving the mystery of the missing murder weapon.

Cảnh sát sắp giải được bí ẩn về vụ mất tích vũ khí giết người.

Lưu sổ câu

23

The silence has deepened the mystery surrounding his work.

Sự im lặng đã đào sâu thêm bí ẩn xung quanh công việc của ông.

Lưu sổ câu

24

The witness could shed no light on the mystery of the deceased's identity.

Nhân chứng không thể làm sáng tỏ bí ẩn về danh tính của người đã khuất.

Lưu sổ câu

25

There's a bit of a mystery about this child.

Có một chút bí ẩn về đứa trẻ này.

Lưu sổ câu

26

the central mystery of the story

bí ẩn trung tâm của câu chuyện

Lưu sổ câu

27

The band was financed by a mystery backer.

Ban nhạc được tài trợ bởi một người ủng hộ bí ẩn.

Lưu sổ câu

28

Their suspect was a mystery man: a quiet, happily married man with no enemies.

Nghi phạm của họ là một người đàn ông bí ẩn: một người đàn ông đã kết hôn yên tĩnh, hạnh phúc và không có kẻ thù.

Lưu sổ câu

29

She was a total mystery to him despite their long association.

Cô ấy hoàn toàn là một bí ẩn đối với anh ấy mặc dù họ đã có mối quan hệ lâu dài.

Lưu sổ câu

30

Modern weather forecasts try to take the mystery out of meteorology.

Dự báo thời tiết hiện đại cố gắng loại bỏ bí ẩn ra khỏi khí tượng học.

Lưu sổ câu

31

The whole incident was shrouded in mystery.

Toàn bộ vụ việc được che đậy trong bí ẩn.

Lưu sổ câu

32

a place of deep mystery and enchantment

nơi đầy bí ẩn và mê hoặc

Lưu sổ câu

33

Her blue eyes had a certain mystery.

Đôi mắt xanh của cô ấy có một bí ẩn nào đó.

Lưu sổ câu

34

the mystery surrounding her resignation

bí ẩn xung quanh việc từ chức của cô ấy

Lưu sổ câu

35

There needs a long apprenticeship to understand the mystery of the world’s trade.

Cần phải học việc lâu dài để hiểu được bí ẩn về thương mại trên thế giới.

Lưu sổ câu

36

Nobody clued us to this mystery.

Không ai cho chúng ta biết bí ẩn này.

Lưu sổ câu

37

He often tells stories full of mystery.

Ông thường kể những câu chuyện đầy bí ẩn.

Lưu sổ câu

38

The woods have an aura of mystery.

Khu rừng có một vầng hào quang bí ẩn.

Lưu sổ câu

39

Nobody has ever solved the mystery.

Chưa ai giải được bí ẩn.

Lưu sổ câu

40

The play is a murder mystery.

Vở kịch là một bí ẩn giết người.

Lưu sổ câu

41

The source of the gunshots still remains a mystery.

Nguồn gốc của những tiếng súng vẫn còn là một bí ẩn.

Lưu sổ câu

42

Who had taken the book? It was a mystery.

Ai đã lấy cuốn sách? Đó là một bí ẩn.

Lưu sổ câu

43

The mystery has not yet been completely solved.

Bí ẩn vẫn chưa được giải đáp hoàn toàn.

Lưu sổ câu

44

The creation of life remains a mystery.

Việc tạo ra sự sống vẫn còn là một bí ẩn.

Lưu sổ câu

45

Her latest book's a murder mystery.

Cuốn sách mới nhất của cô ấy là một bí ẩn giết người.

Lưu sổ câu

46

Their motives remain a mystery.

Động cơ của họ vẫn là một bí ẩn.

Lưu sổ câu

47

The story alluded to a mystery in her past.

Câu chuyện ám chỉ một bí ẩn trong quá khứ của cô.

Lưu sổ câu

48

Yesterday is history .Tomorrow is a mystery .But today is a gift.

Ngày hôm qua là lịch sử Ngày mai là một bí ẩn Nhưng ngày hôm nay là một món quà.

Lưu sổ câu

49

Detectives are still trying to unravel the mystery surrounding his death.

Các thám tử vẫn đang cố gắng làm sáng tỏ bí ẩn xung quanh cái chết của ông.

Lưu sổ câu

50

It's a mystery to me why they didn't choose him.

Đối với tôi, đó là một bí ẩn tại sao họ không chọn anh ta.

Lưu sổ câu

51

It's a complete mystery to me why they chose him.

Đối với tôi đó là một bí ẩn hoàn toàn tại sao họ lại chọn anh ta.

Lưu sổ câu

52

They never cleared up the mystery of the missing money.

Họ không bao giờ làm sáng tỏ bí ẩn về số tiền bị mất tích.

Lưu sổ câu

53

The whole incident was shrouded in mystery.

Toàn bộ vụ việc bị che đậy trong bí ẩn.

Lưu sổ câu

54

He happened on a clue to the mystery.

Anh ta tình cờ tìm ra manh mối của bí ẩn.

Lưu sổ câu

55

Her main reading seems to be mystery novels.

Bài đọc chính của cô ấy dường như là tiểu thuyết bí ẩn.

Lưu sổ câu

56

Air travel has lost much of its mystery.

Du lịch hàng không đã mất đi nhiều bí ẩn.

Lưu sổ câu

57

Wearing dark glasses gives him an air of mystery.

Đeo kính đen mang lại cho anh ta một bầu không khí bí ẩn.

Lưu sổ câu

58

There's a bit of a mystery about this child.

Có một chút bí ẩn về đứa trẻ này.

Lưu sổ câu

59

The dark glasses give her an air of mystery.

Cặp kính đen mang đến cho cô một bầu không khí bí ẩn.

Lưu sổ câu

60

What happened to them remains somewhat of a mystery.

Điều gì đã xảy ra với họ vẫn còn là một bí ẩn.

Lưu sổ câu

61

How the massive stones were brought here from hundreds of miles away is/remains a mystery.

Làm thế nào những tảng đá khổng lồ được đưa đến đây từ cách xa hàng trăm dặm vẫn là một bí ẩn.

Lưu sổ câu

62

Twenty years after the event, his death remains a mystery .

Hai mươi năm sau sự kiện này, cái chết của ông vẫn là một bí ẩn.

Lưu sổ câu

63

How the disease started is one of medicine's great mysteries.

Căn bệnh bắt đầu như thế nào là một trong những bí ẩn lớn của y học.

Lưu sổ câu

64

The mystery deepened when the police's only suspect was found murdered.

Bí ẩn trở nên sâu sắc hơn khi nghi phạm duy nhất của cảnh sát được tìm thấy bị sát hại.

Lưu sổ câu

65

The witness could shed no light on the mystery of the deceased's identity.

Nhân chứng không thể làm sáng tỏ bí ẩn về danh tính của người quá cố.

Lưu sổ câu

66

There's a bit of a mystery about this child.

Có một chút bí ẩn về đứa trẻ này.

Lưu sổ câu

67

one of life's little mysteries

một trong những bí ẩn nhỏ của cuộc đời

Lưu sổ câu

68

Mystery remains over who will star in the film.

Bí ẩn vẫn là ai sẽ đóng vai chính trong phim.

Lưu sổ câu