Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

mustache là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ mustache trong tiếng Anh

mustache /mʌˈstæʃ/
- adjective : ria mép

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

mustache: Râu mép

Mustache là danh từ chỉ phần râu mọc phía trên môi trên.

  • He grew a thick mustache. (Anh ấy để râu mép rậm.)
  • The man with the mustache is my uncle. (Người đàn ông có râu mép là chú tôi.)
  • He shaved off his mustache. (Anh ấy cạo râu mép.)

Bảng biến thể từ "mustache"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "mustache"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "mustache"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!