Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

murderer là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ murderer trong tiếng Anh

murderer /ˈmɜːdərə/
- (n) : tên sát nhân

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

murderer: kẻ giết người (n)

Murderer là người cố ý giết người khác.

  • The murderer was caught by the police. (Kẻ giết người bị cảnh sát bắt.)
  • He was called a cold-blooded murderer. (Anh ta bị gọi là kẻ giết người máu lạnh.)
  • The murderer confessed to the crime. (Kẻ giết người thú nhận tội ác.)

Bảng biến thể từ "murderer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "murderer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "murderer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!